2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 89
-
46 Tấn công nguy hiểm 54
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
90'
Kazuki Yamaguchi
Tsukasa Umesaki
Masakazu Yoshioka
90'
Masakazu Yoshioka
89'
Junki Hata
Takuma Shikayama
84'
81'
Shunsuke Kikuchi
Hikaru Arai
Ryo Niizato
Hokuto Nakamura
74'
70'
Hiroto Nakagawa
Ibusuki Hiroshi
Masakazu Yoshioka
Yuki Omoto
64'
59'
Masahito Onoda
4'
Tsukasa Umesaki
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
V-Varen Nagasaki
-
17Yu Hasegawa8Isomura R.2Kagawa Y.26Lee Sang-Min34Takumi Nagura14Hokuto Nakamura41Omoto Y.20Otake Y.5Shikayama T.21Tomizawa M.23Yoneda S.
-
17Akino H.32Hikaru Arai3Freire9Ibusuki H.50Kobayashi S.24Ohashi Y.28Suzuki T.21Tomii D.7Umesaki T.23Onoda M.29Hayato Fukushima
Shonan Bellmare
Cầu thủ dự bị
-
3Kyu-Baek Choi2Kikuchi S.
-
29Hata J.25Matsubara S.
-
13Kamekawa M.14Nakagawa H.
-
18Jairo Morilla27Suzuki K.
-
27Niizato R.26Yamaguchi K.
-
25Ayaki Suzuki13Yamane M.
-
16Yoshioka M.30Shibata S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1.6
-
11.3 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.8 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
43.4% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 13% | 11% |
13% | 3% | 16~30 | 16% | 13% |
18% | 3% | 31~45 | 13% | 13% |
22% | 26% | 46~60 | 13% | 9% |
10% | 26% | 61~75 | 16% | 25% |
13% | 26% | 76~90 | 22% | 27% |