2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
16 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 5
-
91 Tấn công 101
-
49 Tấn công nguy hiểm 21
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
18 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 22
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
336 Chuyền bóng 324
-
74% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
4 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
9 Đánh đầu thành công 14
-
5 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 12
-
14 Cú rê bóng 10
-
28 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 12
-
9 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Jiang Zhe
Guo Hao
Chao Yang
90'
Qiu Tianyi
87'
Du Jia
85'
80'
Yin Congyao
Luo Senwen
Zhao Yingjie
Mirahmetjan Muzepper
76'
68'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Adrian Mierzejewski
Chao Yang
65'
Chao Yang
61'
Sandro Wagner
ast: Frank Acheampong
59'
53'
Chen Lei
Hao Luo
Qiu Tianyi
Liu Yang
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tianjin Tigers
-
1Du Jia
-
3Zhao Honglue30Liu Yang4Yang F.19Bai Yuefeng
-
25Muzepper M.26Yang Cao13Zheng Kaimu
-
7Acheampong F.9Sandro Wagner14Rong Hao
-
27Kardec Alan9Mierzejewski A.
-
7Feng Jing29Luo Senwen5Jiang Zhe30Fernandinho S.
-
33Mawlanniyaz D.26Yuan Mincheng4Luo Hao3Yang Shuai
-
1Yeerjieti Yeerzhati
Chongqing Liangjiang Athletic
Cầu thủ dự bị
-
29Qipeng Yang23Chen Lei
-
22Guo Hao15Xu Wu
-
6Gao Jiarun22Marcinho
-
21Zhao Yingjie17Sui Weijie
-
5Qiu Tianyi11Wu Qing
-
27Xie W.13Yin C.
-
18Piao T.18Dong H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
11.5 Bị sút cầu môn 13.8
-
6.1 Phạt góc 4.3
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
13 Phạm lỗi 14.1
-
53.4% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 2% | 14% |
11% | 18% | 16~30 | 5% | 22% |
14% | 12% | 31~45 | 17% | 18% |
11% | 20% | 46~60 | 23% | 18% |
11% | 14% | 61~75 | 23% | 10% |
37% | 18% | 76~90 | 26% | 14% |