1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 3
-
108 Tấn công 88
-
30 Tấn công nguy hiểm 29
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
11 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
1 Cản bóng 0
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
603 Chuyền bóng 330
-
83% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
2 Việt vị 1
-
19 Đánh đầu 19
-
9 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 3
-
21 Tắc bóng 14
-
1 Cú rê bóng 3
-
36 Quả ném biên 19
-
21 Tắc bóng thành công 14
-
7 Cắt bóng 13
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
87'
Wei Changsheng
Wang Qiuming
84'
Gong Qiule
ast: Xu Tianyuan
Chen Ao
xiaoxingTong
79'
Wang Kai
Nie AoShuang
69'
62'
Gong Qiule
Gao Huaze
Huang Bowen
Luo Yi
58'
50'
Zhang Yu
45'
Xu Tianyuan
Jiang Wenjun
Nie AoShuang
33'
Chang Feiya
ast: Yao Hanlin
27'
17'
Wang Qiuming
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wuhan FC
-
23Sun Shoubo
-
7Luo Yi3Liu Yi5Han Pengfei15Ming Tian
-
20Li Hang19Nie Aoshuang
-
27Tong Xiaoxing8Yao Hanlin11Zhou Tong
-
33Chang Feiya
-
20Gao Huaze9Dong Xuesheng29Tao Qianglong
-
26Jiang Wenjun15Wang Qiuming18Feng Gang51Liu Jing
-
4Jin Yangyang24Zhang Y.60Ren W.
-
19Yang Cheng
Hebei FC
Cầu thủ dự bị
-
2Huang Bowen31Xu T.
-
4Zhibo Ai13Cui L.
-
16Dong Chunyu30Bao Y.
-
6Li Chao45Gong Q.
-
18Song Zhiwei21Wei Changsheng
-
24Wang Kai5Andy Russell
-
31Chen A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 2.2
-
16.2 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.3 Phạt góc 4.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
11.1 Phạm lỗi 11.7
-
45.2% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 21% | 11% |
20% | 13% | 16~30 | 21% | 15% |
11% | 17% | 31~45 | 21% | 11% |
17% | 15% | 46~60 | 3% | 13% |
15% | 28% | 61~75 | 3% | 13% |
15% | 11% | 76~90 | 25% | 25% |