1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
88 Tấn công 85
-
46 Tấn công nguy hiểm 35
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
13 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
253 Chuyền bóng 309
-
73% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
2 Việt vị 1
-
41 Đánh đầu 41
-
19 Đánh đầu thành công 22
-
1 Số lần cứu thua 2
-
8 Tắc bóng 18
-
6 Cú rê bóng 7
-
21 Quả ném biên 12
-
8 Tắc bóng thành công 18
-
8 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Andy Russell
Ezequiel Ivan Lavezzi
89'
Feng Gang
Jiang Zhipeng
Wang Xuanhong
Zhu Baojie
82'
Elvis Manu
Augusto Fernandez Matias
81'
79'
Dong Xuesheng
ast: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
77'
Jiang Wenjun
Hantian Xiang
Cao Yongjing
72'
64'
Jiang Wenjun
Liu Jing
44'
Wang Qiuming
32'
Ezequiel Ivan Lavezzi
Liu Boyang
31'
Augusto Fernandez Matias
27'
Nizamdin Ependi
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renhe BắcKinh
-
23Mou Pengfei
-
3Boyang Liu17Liu Jian4Luo Xin29Nizamdin E.
-
8Fernandez A.15Chen Jie
-
7Masika A. T.20Cao Y.11Zhu Baojie
-
9Makhete Diop
-
9Dong Xuesheng
-
32Fernandinho22Ezequiel Lavezzi11Jiang Zhipeng
-
14Mascherano J.15Wang Qiuming
-
28Zhang Chengdong37Pan Ximing23Hang Ren51Liu Jing
-
33Chi W.
Hebei FC
Cầu thủ dự bị
-
26Zhang Y.60Ren W.
-
22Manu E.3Zhao Yuhao
-
14Xuanhong W.5Andy Russell
-
36Shao Shuai18Feng Gang
-
37Yihu Yang26Jiang Wenjun
-
19Liu Peng2Zhang Junzhe
-
16Hantian Xiang1Xiaofeng Geng
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1
-
2.6 Mất bàn 1.6
-
15.7 Bị sút cầu môn 12.8
-
3.9 Phạt góc 5.9
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
16.8 Phạm lỗi 11.8
-
43.3% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 21% | 11% |
14% | 11% | 16~30 | 21% | 15% |
14% | 24% | 31~45 | 21% | 11% |
23% | 26% | 46~60 | 3% | 13% |
17% | 9% | 61~75 | 3% | 15% |
14% | 16% | 76~90 | 25% | 25% |