1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
13 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 3
-
138 Tấn công 71
-
70 Tấn công nguy hiểm 12
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
20 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90'
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
90'
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
Takashi Inui
Takumi Minamino
89'
Hiroki Sakai
86'
84'
Akram Afif
Junya Ito
Tsukasa Shiotani
84'
82'
Akram Afif
Maya Yoshida
82'
74'
Karim Boudiaf
Hassan Khalid Al-Haydos
Takumi Minamino
ast: Yuya Osako
69'
Yoshinori Muto
Genki Haraguchi
62'
61'
Salem Al Hajri
Boualem Khoukhi
27'
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
ast: Akram Afif
Gaku Shibasaki
20'
12'
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
ast: Akram Afif
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nhật Bản
-
12Gonda S.
-
5Nagatomo Y.22Yoshida M.16Tomiyasu T.19Sakai H.
-
21Doan R.18Tsukasa Shiotani7Shibasaki G.8Haraguchi G.
-
9Minamino T.15Osako Y.
-
19Almoez A.
-
15Al-Rawi B. H.10Hasan Khalid Al Haydos11Afif A.
-
23Madibo A. O.6Hatim A.
-
2Correia P. M.16Khoukhi B.4Tarek S.3Hassan A.
-
1Saad Al-Sheeb
Qatar
Cầu thủ dự bị
-
1Higashiguchi M.7Ahmed Alaaeldin
-
2Miura G.8Hamid Ismaeil
-
3Muroya S.9Khaled Mohammed
-
4Sasaki S.12Boudiaf K.
-
6Endo W.13Tameem Al Muhaza
-
10Inui T.14Salem Al Hajri
-
11Kitagawa K.17Abdelrahman Moustafa
-
13Muto Y.18Abdulkareem Salem Al Ali
-
14Ito J.20Ali Afif
-
20Makino T.21Hassan Y.
-
23Schmidt D.22Mohamed Al Bakri
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2
-
0.7 Mất bàn 0.3
-
8.7 Bị sút cầu môn 9.5
-
4.6 Phạt góc 3.5
-
1 Thẻ vàng 1.8
-
15.3 Phạm lỗi 12.3
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 12% | 11% |
23% | 10% | 16~30 | 12% | 13% |
16% | 30% | 31~45 | 22% | 13% |
16% | 5% | 46~60 | 18% | 20% |
10% | 25% | 61~75 | 11% | 16% |
22% | 20% | 76~90 | 22% | 23% |