0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
26 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 1
-
162 Tấn công 65
-
138 Tấn công nguy hiểm 28
-
74% TL kiểm soát bóng 26%
-
17 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 5
-
14 Sút ngoài cầu môn 1
-
7 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 22
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
679 Chuyền bóng 228
-
85% TL chuyền bóng tnành công 52%
-
4 Việt vị 1
-
45 Đánh đầu 45
-
29 Đánh đầu thành công 16
-
5 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 25
-
10 Cú rê bóng 0
-
29 Quả ném biên 8
- More
Tình hình chính
Federico Bernardeschi
90'
90'
Robin Olsen
Ciro Immobile
90'
Federico Bernardeschi
Antonio Candreva
76'
72'
Marcus Rohden
Viktor Claesson
69'
Isaac Thelin
65'
Mikael Lustig
Andrea Belotti
Manolo Gabbiadini
63'
Stephan El Shaarawy
Matteo Darmian
63'
54'
Isaac Thelin
Ola Toivonen
29'
Emil Forsberg
Andrea Barzagli
22'
19'
Gustav Svensson
Jakob Valdemar Olsson Johansson
9'
Jakob Valdemar Olsson Johansson
Giorgio Chiellini
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ý
-
1Buffon G.19Bonucci L.3Chiellini G.15Andrea Barzagli18Parolo M.8Florenzi A.7Jorginho4Darmian M.6Candreva A.11Immobile C.23Gabbiadini M.
-
1Olsen R.4Andreas Granqvist3Lindelof V.6Augustinsson L.2Lustig M.7Larsson S.13Johansson J.10Forsberg E.17Claesson V.9Berg M.20Toivonen O.
Thụy Điển
Cầu thủ dự bị
-
20Bernardeschi F.15Svensson G.
-
22El Shaarawy S.19Rohden M.
-
9Belotti A.8Thelin I.
-
16Daniele De Rossi5Olsson M.
-
13Davide Astori21Durmaz J.
-
17Eder23Nordfeldt K.
-
10Insigne L.18Jansson P.
-
14Perin M.11Guidetti J.
-
2Rugani D.14Helander F.
-
21Zappacosta D.16Krafth E.
-
5Gagliardini R.12Johnsson K.
-
12Donnarumma G.22Sema K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 3.1
-
0.6 Mất bàn 0.9
-
6.7 Bị sút cầu môn 9
-
7.9 Phạt góc 4.1
-
1.1 Thẻ vàng 0.4
-
11.8 Phạm lỗi 10.2
-
58.2% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 17% | 3% |
18% | 14% | 16~30 | 13% | 10% |
17% | 21% | 31~45 | 19% | 20% |
10% | 7% | 46~60 | 15% | 3% |
18% | 7% | 61~75 | 19% | 33% |
24% | 21% | 76~90 | 15% | 26% |