0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 0
-
157 Tấn công 105
-
56 Tấn công nguy hiểm 28
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
13 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 0
-
19 Đá phạt trực tiếp 15
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
496 Chuyền bóng 286
-
79% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
2 Việt vị 1
-
27 Đánh đầu 27
-
9 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 0
-
26 Tắc bóng 32
-
13 Cú rê bóng 6
-
30 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Matej Mitrovic
Luka Modric
86'
Ante Rebic
Ivan Perisic
Dimitrios Pelkas
Konstantinos Mitroglou, Kostas
78'
78'
Andrej Kramaric
Nikola Kalinic
Giannis Gianniotas
Anastasios Bakasetas
59'
Konstantinos Fortounis, Kostas
Lazaros Christodoulopoulos
59'
Panagiotis Tachtsidis
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hy Lạp
-
1Karnezis O.4Manolas K.19Sokratis16Retsos P.15Vasilis Torosidis14Bakasetas A.17Tachtsidis P.6Alexandros Tziolis11Kostas Mitroglou7Christodoulopoulos L.8Zeca
-
23Danijel Subasic21Vida D.6Lovren D.3Ivan Strinic2Vrsaljko S.10Modric L.11Brozovic M.7Rakitic I.16Kalinic N.4Perisic I.17Mandzukic M.
Croatia
Cầu thủ dự bị
-
18Gianniotas G.9Kramaric A.
-
10Fortounis K.19Leovac M.
-
2Giannis Maniatis12Kalinic L.
-
5Papadopoulos K.14Rebic A.
-
22Samaris A.22Pivaric J.
-
3Tzavellas G.1Livakovic D.
-
12Kapino S.5Mitrovic M.
-
21Stafylidis K.20Pasalic M.
-
23Oikonomou M.18Filip Bradaric
-
9Diamantakos D.15Rog M.
-
13Giannis Anestis13Nizic Z.
-
20Pelkas D.8Vlasic N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 0.9
-
9.1 Bị sút cầu môn 7.1
-
4.2 Phạt góc 5.6
-
2.7 Thẻ vàng 1.4
-
9.9 Phạm lỗi 11.6
-
46.2% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 6% | 4% |
10% | 17% | 16~30 | 15% | 9% |
24% | 17% | 31~45 | 17% | 36% |
16% | 11% | 46~60 | 18% | 14% |
16% | 11% | 61~75 | 17% | 14% |
21% | 28% | 76~90 | 24% | 14% |