4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 3
-
129 Tấn công 117
-
86 Tấn công nguy hiểm 50
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
8 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 0
-
11 Đá phạt trực tiếp 9
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
522 Chuyền bóng 370
-
83% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
9 Đánh đầu thành công 21
-
4 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 26
-
9 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 33
- More
Tình hình chính
Mario Pasalic
Luka Modric
89'
Nikola Vlasic
Andrej Kramaric
83'
79'
Anastasios Bakasetas
Ante Rebic
Nikola Kalinic
76'
72'
Anastasios Bakasetas
Kostantinos Stafylidis
62'
Panagiotis Tachtsidis
Emmanouil Siopis
Andrej Kramaric
ast: Sime Vrsaljko
49'
45'
Panagiotis Retsos
GIANNIS MANIATIS
Ivan Perisic
ast: Sime Vrsaljko
33'
30'
Sokratis Papastathopoulos
21'
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Lovre Kalinic
19'
Luka Modric
13'
11'
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Croatia
-
23Danijel Subasic21Vida D.6Lovren D.3Ivan Strinic2Vrsaljko S.10Modric L.11Brozovic M.7Rakitic I.9Kramaric A.4Perisic I.16Kalinic N.
-
1Karnezis O.19Sokratis5Papadopoulos K.3Tzavellas G.2Giannis Maniatis10Fortounis K.6Alexandros Tziolis22Samaris A.11Kostas Mitroglou21Stafylidis K.8Zeca
Hy Lạp
Cầu thủ dự bị
-
14Rebic A.17Tachtsidis P.
-
8Vlasic N.14Bakasetas A.
-
17Mandzukic M.4Retsos P.
-
19Leovac M.15Vasilis Torosidis
-
12Kalinic L.7Christodoulopoulos L.
-
22Pivaric J.12Kapino S.
-
1Livakovic D.20Lykogiannis C.
-
5Mitrovic M.18Gianniotas G.
-
20Pasalic M.23Oikonomou M.
-
18Filip Bradaric9Diamantakos D.
-
15Rog M.13Anestis G.
-
13Nizic Z.16Kourbelis D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 0.6
-
7.3 Bị sút cầu môn 8.5
-
5.3 Phạt góc 4.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.3
-
12 Phạm lỗi 10.9
-
51.1% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 4% | 1~15 | 10% | 14% |
15% | 9% | 16~30 | 10% | 17% |
17% | 36% | 31~45 | 24% | 17% |
18% | 14% | 46~60 | 16% | 11% |
17% | 14% | 61~75 | 16% | 11% |
24% | 14% | 76~90 | 21% | 28% |