2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 3
-
2 Sút cầu môn 1
-
106 Tấn công 108
-
64 Tấn công nguy hiểm 40
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
0 Thẻ vàng 2
-
14 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- More
Tình hình chính
Wataru ENDO
Hotaru Yamaguchi
90'
Shu Kurata
88'
Shu Kurata
Yosuke Ideguchi
83'
82'
Bill Tuiloma
Michael McGlinchey
Takuma Asano
Yuya Kubo
78'
75'
Themistoklis Tzimopoulos
Marco Rojas
71'
Shane Edward Smeltz
Kosta Barbarouses
Takashi Inui
Yoshinori Muto
70'
66'
Thomas Doyle
Kip Colvey
Hiroyuki Kobayashi
Shinji Kagawa
60'
58'
Chris Wood
50'
Andrew Durante
Yuya Osako
49'
44'
Chris Wood
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nhật Bản
-
1Kawashima E.22Yoshida M.5Nagatomo Y.19Sakai H.2Ideguchi Y.10Kagawa S.15Osako Y.16Yamaguchi H.20Makino T.11Kubo Y.9Muto Y.
-
1Marinovic S.22Durante A.2Reid W.5Boxall M.18Kip Colvey8Michael McGlinchey11Rojas M.14Thomas R.16Ingham D.9Wood Ch.7Barbarouses K.
New Zealand
Cầu thủ dự bị
-
7Kurata S.4Themistoklis Tzimopoulos
-
12Higashiguchi M.10Shane Smeltz
-
6Endo W.21Musa J.
-
3Shoji G.6Tuiloma B.
-
17Yuki Kobayashi17Tom Doyle
-
23Kosuke Nakamura13Monty Patterson
-
4Ueda N.15Moses Dyer
-
14Inui T.19Sam Brotherton
-
13Sugimoto K.12Woud M.
-
21Sakai G.20Myer Bevan
-
18Asano T.
-
8Haraguchi G.
-
24Kurumaya S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
7.6 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.4 Phạt góc 4.9
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
11.3 Phạm lỗi 15.7
-
49.4% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 14% | 5% |
22% | 10% | 16~30 | 14% | 13% |
17% | 30% | 31~45 | 25% | 25% |
17% | 5% | 46~60 | 17% | 25% |
10% | 25% | 61~75 | 12% | 16% |
21% | 20% | 76~90 | 14% | 13% |