Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
65'
Gunnarsson
Wigelund
52'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3
Ghi bàn
1.2
-
1.7
Mất bàn
1.7
-
5.4
Phạt góc
4.5
-
1.3
Thẻ vàng
1.2
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
17% |
10% |
1~15 |
15% |
13% |
9% |
17% |
16~30 |
18% |
10% |
14% |
24% |
31~45 |
19% |
10% |
9% |
16% |
46~60 |
11% |
16% |
31% |
14% |
61~75 |
19% |
20% |
17% |
16% |
76~90 |
16% |
30% |