Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ross
87'
Ross
61'
Ross
59'
Love
53'
Love
40'
Evans
35'
Lauder
27'
Beattie
24'
Love
8'
Ross
3'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2
Ghi bàn
0.6
-
1.4
Mất bàn
5.9
-
7.2
Phạt góc
1.4
-
1.4
Thẻ vàng
1.7
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
6% |
8% |
1~15 |
25% |
16% |
19% |
16% |
16~30 |
16% |
16% |
19% |
13% |
31~45 |
12% |
18% |
12% |
24% |
46~60 |
12% |
11% |
19% |
16% |
61~75 |
20% |
15% |
23% |
21% |
76~90 |
12% |
21% |