Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
29'
Vidarsdottir
17'
Fridriksdottir
12'
Viggosdottir
9'
Vidarsdottir
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5
Ghi bàn
2
-
8.2
Mất bàn
0.9
-
1
Phạt góc
5.1
-
1.7
Thẻ vàng
0.8
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
25% |
16% |
1~15 |
20% |
9% |
16% |
16% |
16~30 |
16% |
16% |
12% |
18% |
31~45 |
16% |
16% |
12% |
11% |
46~60 |
12% |
16% |
20% |
15% |
61~75 |
13% |
22% |
12% |
21% |
76~90 |
20% |
19% |