5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Benfica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Benfica
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Benfica
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Maritimo (w)
Nữ Benfica
Maritimo (w)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Portugal WSC
|
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Benfica
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Benfica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica(N)
Nữ KF Hajvalia
Nữ Benfica(N)
Nữ KF Hajvalia
|
30 | 90 | 30 | 90 |
T
|
5.5/6
T
|
POR DW
|
Nữ CA Ouriense
Nữ Benfica
Nữ CA Ouriense
Nữ Benfica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
POR DW
|
Gil Vicente FC (w)
Nữ Benfica
Gil Vicente FC (w)
Nữ Benfica
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Rio Ave (W)
Nữ Benfica
Rio Ave (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Famalicao (w)
Nữ Benfica
Famalicao (w)
Nữ Benfica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POR DW
|
Rio Ave (W)
Nữ Benfica
Rio Ave (W)
Nữ Benfica
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Benfica
Nữ Bayern Munich
Nữ Benfica
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4/4.5
2
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
BK Hacken (W)
Nữ Benfica
BK Hacken (W)
Nữ Benfica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
BK Hacken (W)
Nữ Benfica
BK Hacken (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5
T
T
|
Nữ Valadares Gaia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Vilaverdense
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Vilaverdense
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (w)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Maritimo (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (w)
Nữ Valadares Gaia FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
POR DW
|
Nữ CA Ouriense
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ CA Ouriense
Nữ Valadares Gaia FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Atletico CP (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Atletico CP (W)
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
|
|
POR DW
|
Amora (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Amora (w)
Nữ Valadares Gaia FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Clube Condeixa (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Clube Condeixa (w)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
POR DW
|
Varzim (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Varzim (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
POR DW
|
Nữ Estoril Praia
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Gil Vicente FC (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Gil Vicente FC (w)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ CA Ouriense
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ CA Ouriense
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
POR DW
|
Atletico CP (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Atletico CP (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Amora (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Amora (w)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
POR DW
|
Clube Condeixa (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Clube Condeixa (w)
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Varzim (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Varzim (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
POR D3
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Albergaria
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Albergaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Clube Condeixa (w)
Nữ Valadares Gaia FC
Clube Condeixa (w)
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 20
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
10% TL thua 40%