2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Togo
Bờ Biển Ngà
Togo
Bờ Biển Ngà
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WAFU
|
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Togo
Bờ Biển Ngà
Togo
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
Bờ Biển Ngà(N)
Togo
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Burkina Faso
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Togo
Bờ Biển Ngà
Togo
Bờ Biển Ngà
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Lesotho
Bờ Biển Ngà
Lesotho
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Zambia
Bờ Biển Ngà
Zambia
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Anh
Bờ Biển Ngà
Anh
Bờ Biển Ngà
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Bờ Biển Ngà
Pháp
Bờ Biển Ngà
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Ai Cập
Bờ Biển Ngà(N)
Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà(N)
Sierra Leone
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo(N)
Bờ Biển Ngà
Guinea Xích đạo(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Cameroon
Bờ Biển Ngà
Cameroon
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà(N)
Mozambique
Bờ Biển Ngà(N)
Mozambique
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà(N)
Malawi
Bờ Biển Ngà(N)
Malawi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Malawi(N)
Bờ Biển Ngà
Malawi(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Cameroon
Bờ Biển Ngà
Cameroon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Mozambique
Bờ Biển Ngà
Mozambique
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
IBU
|
Ghana
Bờ Biển Ngà
Ghana
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
Ethiopia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Togo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Niger
Togo
Niger
Togo
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CAF SC
|
Togo
Niger
Togo
Niger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Togo
Bờ Biển Ngà
Togo
Bờ Biển Ngà
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Cape Verde
Togo
Cape Verde
Togo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Togo
Eswatini
Togo
Eswatini
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Algeria
Togo
Algeria
Togo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Togo
Benin
Togo
Benin
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Togo
Sierra Leone
Togo
Sierra Leone
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPAF
|
Namibia(N)
Togo
Namibia(N)
Togo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Togo
Senegal
Togo
Senegal
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPAF
|
Congo
Togo
Congo
Togo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Togo
Congo
Togo
Congo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPAF
|
Togo
Namibia
Togo
Namibia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Senegal
Togo
Senegal
Togo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Gambia(N)
Togo
Gambia(N)
Togo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Togo(N)
Guinea
Togo(N)
Guinea
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF NC
|
Togo
Kenya
Togo
Kenya
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CAF NC
|
Comoros
Togo
Comoros
Togo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Togo(N)
Rwanda
Togo(N)
Rwanda
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Uganda(N)
Togo
Uganda(N)
Togo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bờ Biển Ngà |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPAF
|
Mozambique Bờ Biển Ngà | 0 0 |
B
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà Ethiopia | 3 1 |
T
|
CAF NC
|
Niger Bờ Biển Ngà | 0 3 |
T
|
CAF NC
|
Ethiopia Bờ Biển Ngà | 2 1 |
B
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà Cape Verde | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Togo |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPAF
|
Togo Senegal | 1 1 |
T
|
CAF NC
|
Comoros Togo | 0 0 |
T
|
WAFU
|
Nigeria Togo | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
Togo Bờ Biển Ngà | 2 2 |
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc Togo | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 80% |