1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
03 | 03 | 34 | 34 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TOUT
|
Ý U20(N)
Bồ Đào Nha U20
Ý U20(N)
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bồ Đào Nha U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Đức
Bồ Đào Nha U20
U20 Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Đức
Bồ Đào Nha U20
U20 Đức
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
03 | 34 | 03 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Hà Lan
Bồ Đào Nha U20
U20 Hà Lan
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha U20
U20 Thụy Sĩ
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Nam Phi U20(N)
Bồ Đào Nha U20
Nam Phi U20(N)
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFAWYC
|
Bồ Đào Nha U20(N)
Argentina U20
Bồ Đào Nha U20(N)
Argentina U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFAWYC
|
Bồ Đào Nha U20(N)
Hàn Quốc U20
Bồ Đào Nha U20(N)
Hàn Quốc U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ả Rập Saudi U20
Bồ Đào Nha U20
Ả Rập Saudi U20
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Ý U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ý U20
Na Uy U20
Ý U20
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Ý U20
U20 Đức
Ý U20
U20 Đức
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ý U20
Romania U20
Ý U20
Romania U20
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U20 Anh
Ý U20
U20 Anh
Ý U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
San Marino
Ý U20
San Marino
Ý U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ý U20
U20 Thụy Sĩ
Ý U20
U20 Thụy Sĩ
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Ý U20
U20 Anh
Ý U20
U20 Anh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
Ecuador U20
Ý U20(N)
Ecuador U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Ukraine U20(N)
Ý U20
Ukraine U20(N)
Ý U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
Mali U20
Ý U20(N)
Mali U20
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFAWYC
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
Nhật Bản U20
Ý U20(N)
Nhật Bản U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Ecuador U20(N)
Ý U20
Ecuador U20(N)
Ý U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 23
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bồ Đào Nha U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20 U20 Đức | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20 U20 Đức | 0 2 |
B
|
FIFAWYC
|
Bồ Đào Nha U20 Argentina U20 | 0 2 |
B
|
INT FRL
|
Ý U20 Bồ Đào Nha U20 | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
U20 Séc Bồ Đào Nha U20 | 2 4 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 40% |
Ý U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý U20 U20 Đức | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
U20 Anh Ý U20 | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
U20 Séc Ý U20 | 0 2 |
T
|
FIFAWYC
|
Ý U20 Nhật Bản U20 | 0 0 |
H
|
INT FRL
|
Ý U20 U20 Đức | 3 3 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 4 , Thua 0 HDP: T 20% |