0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Đức
U21 Ba Lan
U21 Đức
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Hungary
U21 Đức
U21 Hungary
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Israel
U21 Đức
U21 Israel
U21 Đức
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Latvia
U21 Đức
U21 Latvia
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 San Marino
U21 Đức
U21 San Marino
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
T
|
6/6.5
3
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Ba Lan
U21 Đức
U21 Ba Lan
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
U21 Đức
U21 Hungary
U21 Đức
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Israel
U21 Đức
U21 Israel
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Đức
U21 Latvia
U21 Đức
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 San Marino
U21 Đức
U21 San Marino
U21 Đức
|
05 | 06 | 05 | 06 |
B
T
|
7.5
3/3.5
X
T
|
UEFA U21
|
U21 Đức(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Đức(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Hà Lan(N)
U21 Đức
U21 Hà Lan(N)
U21 Đức
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Đan Mạch(N)
U21 Đức
U21 Đan Mạch(N)
U21 Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Đức(N)
U21 Romania
U21 Đức(N)
U21 Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Đức(N)
U21 Hà Lan
U21 Đức(N)
U21 Hà Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Hungary
U21 Đức
U21 Hungary
U21 Đức
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Wales
U21 Đức
U21 Wales
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT FRL
|
U21 Đức
U21 Slovenia
U21 Đức
U21 Slovenia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Đức
U21 Bosnia - Herzegovina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Moldova
U21 Đức
U21 Moldova
U21 Đức
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Pháp U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Ukraine(N)
U21 Pháp
U21 Ukraine(N)
U21 Pháp
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Armenia
U21 Pháp
U21 Armenia
U21 Pháp
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
H
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Serbia
U21 Pháp
U21 Serbia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Bắc Ireland
U21 Pháp
U21 Bắc Ireland
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Đảo Faroe
U21 Pháp
U21 Đảo Faroe
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 FYR Macedonia
U21 Pháp
U21 FYR Macedonia
U21 Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Armenia
U21 Pháp
U21 Armenia
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Serbia
U21 Pháp
U21 Serbia
U21 Pháp
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Ukraine
U21 Pháp
U21 Ukraine
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
U21 Pháp
U21 Đảo Faroe
U21 Pháp
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 FYR Macedonia
U21 Pháp
U21 FYR Macedonia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Hà Lan(N)
U21 Pháp
U21 Hà Lan(N)
U21 Pháp
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Iceland(N)
U21 Pháp
U21 Iceland(N)
U21 Pháp
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA U21
|
U21 Nga(N)
U21 Pháp
U21 Nga(N)
U21 Pháp
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA U21
|
U21 Pháp(N)
U21 Đan Mạch
U21 Pháp(N)
U21 Đan Mạch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Liechtenstein
U21 Pháp
U21 Liechtenstein
U21 Pháp
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
5.5
2.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Slovakia
U21 Pháp
U21 Slovakia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Liechtenstein
U21 Pháp
U21 Liechtenstein
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
|
6.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
U21 Pháp
U21 Azerbaijan
U21 Pháp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 33
-
3.2 Trung bình ghi bàn 3.3
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.5
-
90% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 20%
-
10% TL thua 0%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đức U21 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U21
|
U21 Đức U21 Hà Lan | 1 1 |
B
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ U21 Đức | 4 1 |
B
|
INT FRL
|
U21 Đức U21 Pháp | 2 2 |
B
|
INT FRL
|
U21 Ý U21 Đức | 1 2 |
T
|
UEFA U21
|
U21 Anh U21 Đức | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
Pháp U21 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Đức U21 Pháp | 2 2 |
T
|
INT CF
|
U21 Bồ Đào Nha U21 Pháp | 1 0 |
B
|
UEFA U21Q
|
U21 Ukraine U21 Pháp | 2 2 |
T
|
INT CF
|
U21 Tây Ban Nha U21 Pháp | 2 0 |
B
|
INT CF
|
U21 Ý U21 Pháp | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |