1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Almyros Gaziou
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D3
|
Almyros Gaziou
Poros
Almyros Gaziou
Poros
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GRE D3
|
Almyros Gaziou
Agios Nikolaos
Almyros Gaziou
Agios Nikolaos
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GRE D3
|
Almyros Gaziou
Poros
Almyros Gaziou
Poros
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GRE D3
|
Agios Nikolaos
Almyros Gaziou
Agios Nikolaos
Almyros Gaziou
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GRE D3
|
Almyros Gaziou
AO Damastas
Almyros Gaziou
AO Damastas
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GRE D3
|
Almyros Gaziou
AO Giouchtas
Almyros Gaziou
AO Giouchtas
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Apollo Efpaliou
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE Cup
|
Thinaliakos FC
Apollo Efpaliou
Thinaliakos FC
Apollo Efpaliou
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GRE Cup
|
Apollo Efpaliou
Omiros Neochori
Apollo Efpaliou
Omiros Neochori
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 3
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
4 Tổng số mất bàn 1
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.5
-
33% TL thắng 50%
-
33% TL hòa 0%
-
33% TL thua 50%