4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Nam Phi
Sierra Leone
Nam Phi
Sierra Leone
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Nam Phi
Sierra Leone
Nam Phi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Nam Phi
Sierra Leone
Nam Phi
Sierra Leone
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Sierra Leone
Nam Phi
Sierra Leone
Nam Phi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nam Phi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Nam Phi
Angola
Nam Phi
Angola
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
CAF SC
|
Angola
Nam Phi
Angola
Nam Phi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Nam Phi
Comoros
Nam Phi
Comoros
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF SC
|
Comoros
Nam Phi
Comoros
Nam Phi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SACC
|
Nam Phi
Botswana
Nam Phi
Botswana
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SACC
|
Madagascar
Nam Phi
Madagascar
Nam Phi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SACC
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Nam Phi
Ma Rốc
Nam Phi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Nam Phi
Pháp
Nam Phi
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nam Phi(N)
Guinea
Nam Phi(N)
Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Ghana
Nam Phi
Ghana
Nam Phi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Nam Phi
Zimbabwe
Nam Phi
Zimbabwe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Nam Phi
Ethiopia
Nam Phi
Ethiopia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Ethiopia
Nam Phi
Ethiopia
Nam Phi
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Nam Phi
Ghana
Nam Phi
Ghana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Zimbabwe(N)
Nam Phi
Zimbabwe(N)
Nam Phi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SACC
|
Senegal(N)
Nam Phi
Senegal(N)
Nam Phi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SACC
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SACC
|
Nam Phi
Zambia
Nam Phi
Zambia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SACC
|
Nam Phi
Lesotho
Nam Phi
Lesotho
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Sierra Leone
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Mali
Sierra Leone
Mali
Sierra Leone
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF SC
|
Sierra Leone
Mali
Sierra Leone
Mali
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CAF SC
|
Cape Verde
Sierra Leone
Cape Verde
Sierra Leone
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Sierra Leone
Cape Verde
Sierra Leone
Cape Verde
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Guinea Bissau
Sierra Leone
Guinea Bissau
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Nigeria
Sierra Leone
Nigeria
Sierra Leone
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Congo
Sierra Leone
Congo
Sierra Leone
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Sierra Leone
Liberia
Sierra Leone
Liberia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Togo
Sierra Leone
Togo
Sierra Leone
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Sierra Leone(N)
Guinea Xích đạo
Sierra Leone(N)
Guinea Xích đạo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà(N)
Sierra Leone
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Algeria(N)
Sierra Leone
Algeria(N)
Sierra Leone
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sierra Leone(N)
Comoros
Sierra Leone(N)
Comoros
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRLW
|
Morocco B
Sierra Leone
Morocco B
Sierra Leone
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRLW
|
Gambia(N)
Sierra Leone
Gambia(N)
Sierra Leone
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Sierra Leone
Nam Sudan
Sierra Leone
Nam Sudan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Ethiopia
Sierra Leone
Ethiopia
Sierra Leone
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Sierra Leone(N)
Benin
Sierra Leone(N)
Benin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
1.5/2
X
|
INT FRL
|
Sierra Leone
Liberia
Sierra Leone
Liberia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAF NC
|
Lesotho
Sierra Leone
Lesotho
Sierra Leone
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nam Phi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SACC
|
Nam Phi Mozambique | 0 0 |
B
|
WCPAF
|
Nam Phi Zimbabwe | 1 0 |
H
|
SACC
|
Nam Phi Mozambique | 3 0 |
T
|
SACC
|
Nam Phi Botswana | 1 0 |
H
|
CAF NC
|
Nam Phi Namibia | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 20% |
Sierra Leone |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Benin Sierra Leone | 1 0 |
H
|
CAF NC
|
Kenya Sierra Leone | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 0% |