3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Niger
Ai Cập
Niger
Ai Cập
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập
Niger
Ai Cập
Niger
|
30 | 30 | 60 | 60 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Ai Cập
Niger
Ai Cập
Niger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập
Niger
Ai Cập
Niger
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Niger
Ai Cập
Niger
Ai Cập
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-1.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Ai Cập
Hàn Quốc
Ai Cập
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ethiopia
Ai Cập
Ethiopia
Ai Cập
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CAF NC
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Senegal
Ai Cập
Senegal
Ai Cập
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Ai Cập
Senegal
Ai Cập
Senegal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Senegal(N)
Ai Cập
Senegal(N)
Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Cameroon
Ai Cập
Cameroon
Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
Ma Rốc
Ai Cập(N)
Ma Rốc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Ai Cập
Bờ Biển Ngà(N)
Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
Sudan
Ai Cập(N)
Sudan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Nigeria(N)
Ai Cập
Nigeria(N)
Ai Cập
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ARAB CUP
|
Ai Cập(N)
Qatar
Ai Cập(N)
Qatar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ARAB CUP
|
Tunisia(N)
Ai Cập
Tunisia(N)
Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARAB CUP
|
Ai Cập
Jordan
Ai Cập
Jordan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARAB CUP
|
Algeria(N)
Ai Cập
Algeria(N)
Ai Cập
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ARAB CUP
|
Sudan(N)
Ai Cập
Sudan(N)
Ai Cập
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ARAB CUP
|
Ai Cập(N)
Liban
Ai Cập(N)
Liban
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Ai Cập
Gabon
Ai Cập
Gabon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Angola
Ai Cập
Angola
Ai Cập
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Niger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Niger
Togo
Niger
Togo
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CAF SC
|
Togo
Niger
Togo
Niger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Senegal
Niger
Senegal
Niger
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CAF NC
|
Uganda
Niger
Uganda
Niger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Algeria
Niger
Algeria
Niger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CAF NC
|
Niger
Tanzania
Niger
Tanzania
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Libya
Niger
Libya
Niger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Niger(N)
Mozambique
Niger(N)
Mozambique
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Niger
Djibouti
Niger
Djibouti
|
21 | 7 2 | 21 | 7 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPAF
|
Burkina Faso(N)
Niger
Burkina Faso(N)
Niger
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Niger
Algeria
Niger
Algeria
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPAF
|
Algeria
Niger
Algeria
Niger
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WCPAF
|
Djibouti
Niger
Djibouti
Niger
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
WCPAF
|
Niger(N)
Burkina Faso
Niger(N)
Burkina Faso
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Sudan
Niger
Sudan
Niger
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Sudan(N)
Niger
Sudan(N)
Niger
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5
T
T
|
INT FRL
|
Guinea(N)
Niger
Guinea(N)
Niger
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Niger
Congo
Niger
Congo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Niger(N)
Gambia
Niger(N)
Gambia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
Niger
Madagascar
Niger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 16
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%