1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Accra Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Accra Lions
Karela United FC
Accra Lions
Karela United FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Kotoku Royals FC
Accra Lions
Kotoku Royals FC
Accra Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Asante Kotoko FC
Accra Lions
Asante Kotoko FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Accra Lions
Medeama SC
Accra Lions
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Berekum Chelsea
Accra Lions
Berekum Chelsea
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Ashanti Gold
Accra Lions
Ashanti Gold
Accra Lions
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Aduana Stars
Accra Lions
Aduana Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
WAFA
Accra Lions
WAFA
Accra Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Legon Cities FC
Accra Lions
Legon Cities FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Real Tamale United
Accra Lions
Real Tamale United
Accra Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
Accra Hearts of Oak
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
King Faisal Babes
Accra Lions
King Faisal Babes
Accra Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Karela United FC
Accra Lions
Karela United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Techiman Eleven Wonders
Accra Lions
Techiman Eleven Wonders
Accra Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bechem United
Accra Lions
Bechem United
Accra Lions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Hong Kong Sapling
Accra Lions
Hong Kong Sapling
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Accra Lions
Great Olympics
Accra Lions
Great Olympics
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Elmina Sharks
Accra Lions
Elmina Sharks
Accra Lions
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Accra Lions
Asante Kotoko FC
Accra Lions
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tamale City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Tamale City
Legon Cities FC
Tamale City
Legon Cities FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Tamale City
Karela United FC
Tamale City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Ghana FA C
|
Kintampo FC
Tamale City
Kintampo FC
Tamale City
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 2
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.8 |