2
4
Hết
2 - 4
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Baynounah SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE D1
|
Al Arabi
Baynounah SC
Al Arabi
Baynounah SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
UAE D1
|
Baynounah SC
Al-Thaid
Baynounah SC
Al-Thaid
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UAE D2
|
Baynounah SC
Al Mooj
Baynounah SC
Al Mooj
|
50 | 61 | 50 | 61 |
|
|
UAE D2
|
Regional Sports Club
Baynounah SC
Regional Sports Club
Baynounah SC
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
UAE D2
|
Baynounah SC
LIWA FC
Baynounah SC
LIWA FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
UAE D2
|
Baynounah SC
United FC
Baynounah SC
United FC
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
UAE D2
|
Al Ittifaq Dubai
Baynounah SC
Al Ittifaq Dubai
Baynounah SC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
UAE D2
|
Baynounah SC
Laval United FC
Baynounah SC
Laval United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UAE D2
|
Al Mooj
Baynounah SC
Al Mooj
Baynounah SC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
UAE D2
|
Baynounah SC
Regional Sports Club
Baynounah SC
Regional Sports Club
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
UAE D2
|
Al Dar College
Baynounah SC
Al Dar College
Baynounah SC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Al-Rams
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE D1
|
Al-Rams
Dubba Al Husun
Al-Rams
Dubba Al Husun
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UAE D1
|
Al Fujairah Club
Al-Rams
Al Fujairah Club
Al-Rams
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UAE D1
|
Al-Rams
Al Taawon
Al-Rams
Al Taawon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al Bataeh
Al-Rams
Al Bataeh
Al-Rams
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UAE D1
|
Al-Rams
Hatta
Al-Rams
Hatta
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UAE D1
|
Al Arabi
Al-Rams
Al Arabi
Al-Rams
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al-Rams
Dubba Al Husun
Al-Rams
Dubba Al Husun
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UAE D1
|
City Club
Al-Rams
City Club
Al-Rams
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UAE D1
|
Al-Rams
Al-Jazira Al-Hamra
Al-Rams
Al-Jazira Al-Hamra
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
UAE D1
|
Gulf Heroes FC
Al-Rams
Gulf Heroes FC
Al-Rams
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al-Rams
Masafi
Al-Rams
Masafi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
UAE D1
|
Masfut
Al-Rams
Masfut
Al-Rams
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UAE D1
|
Al-Rams
Al-Thaid
Al-Rams
Al-Thaid
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al Fujairah Club
Al-Rams
Al Fujairah Club
Al-Rams
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al-Rams
Dabba Al-Fujairah
Al-Rams
Dabba Al-Fujairah
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
UAE D1
|
Al-Hamriyah
Al-Rams
Al-Hamriyah
Al-Rams
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al Taawon
Al-Rams
Al Taawon
Al-Rams
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al-Rams
Al Bataeh
Al-Rams
Al Bataeh
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UAE D1
|
Hatta
Al-Rams
Hatta
Al-Rams
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UAE D1
|
Al-Rams
Al Arabi
Al-Rams
Al Arabi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
37 Tổng số ghi bàn 11
-
3.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 22
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
80% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.6 | 3.0 |
1 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10.4 | 3.8 |