0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
First Vienna (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
First Vienna (W)
St. Polten (w)
First Vienna (W)
St. Polten (w)
|
13 | 14 | 13 | 14 |
H
|
4
T
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
First Vienna (W)
Nữ SKV Altenmarkt
First Vienna (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
First Vienna (W)
Nữ Gyori Dozsa
First Vienna (W)
|
30 | 35 | 30 | 35 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
First Vienna (W)
Nữ SKV Altenmarkt
First Vienna (W)
|
11 | 27 | 11 | 27 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AFB
|
First Vienna (W)
Nữ Wacker Innsbruck
First Vienna (W)
Nữ Wacker Innsbruck
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
4/4.5
X
|
AFB
|
Vorderland (w)
First Vienna (W)
Vorderland (w)
First Vienna (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
AFB
|
St. Polten (w)
First Vienna (W)
St. Polten (w)
First Vienna (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5/4
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
First Vienna (W)
Nữ Sudburgenland
First Vienna (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AFB
|
First Vienna (W)
Nữ Neulengbach
First Vienna (W)
Nữ Neulengbach
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT CW
|
SV Horn (w)
First Vienna (W)
SV Horn (w)
First Vienna (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFB
|
Nữ Bergheim'Hof
First Vienna (W)
Nữ Bergheim'Hof
First Vienna (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
|
5
X
|
AUT CW
|
Nữ USC Landhaus
First Vienna (W)
Nữ USC Landhaus
First Vienna (W)
|
05 | 09 | 05 | 09 |
|
|
AFB
|
First Vienna (W)
Nữ SKV Altenmarkt
First Vienna (W)
Nữ SKV Altenmarkt
|
31 | 31 | 31 | 31 |
H
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
AFB
|
Nữ Wacker Innsbruck
First Vienna (W)
Nữ Wacker Innsbruck
First Vienna (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
Vorderland (w)
First Vienna (W)
Vorderland (w)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
St. Polten (w)
First Vienna (W)
St. Polten (w)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
AFB
|
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
Nữ Sudburgenland
First Vienna (W)
Nữ Sudburgenland
|
50 | 70 | 50 | 70 |
T
|
4.5
T
|
BW Linz (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
BW Linz (W)
Nữ SKV Altenmarkt
BW Linz (W)
Nữ SKV Altenmarkt
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AFB
|
Nữ Wacker Innsbruck
BW Linz (W)
Nữ Wacker Innsbruck
BW Linz (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AFB
|
BW Linz (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
BW Linz (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 4
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 4
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 67%
-
0% TL hòa 0%
-
40% TL thua 33%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 2.2 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.0 | 0.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | 1.5 |