1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-2.5/3
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
3.5
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
3/3.5
T
T
|
4
3.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2.5
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-2/2.5
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Montpellier HSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Montpellier HSC
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA FCC
|
Nữ ASPTT Albi
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASPTT Albi
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 27 | 02 | 27 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Lyonnais
Nữ ASJ Soyaux
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
|
4
T
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Monterrey (w)
Nữ Lyonnais
Monterrey (w)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Chelsea FC
Nữ Lyonnais
Nữ Chelsea FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
3
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Issy FF
Nữ Lyonnais
Nữ Issy FF
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
H
|
4.5/5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Lyonnais
Nữ FC Barcelona
Nữ Lyonnais
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Paris FC (w)
Nữ Lyonnais
Paris FC (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (w)
Nữ Lyonnais
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
Nữ Lyonnais
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
4.5/5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Lyonnais
Nữ ASJ Soyaux
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
T
|
6/6.5
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bordeaux
Nữ Lyonnais
Nữ Bordeaux
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 26
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.6
-
19 Tổng số mất bàn 6
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 90%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.5 | 4.2 |
1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.3 | 2.5 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Montpellier HSC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona Nữ Montpellier HSC | 6 0 |
B
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain Nữ Montpellier HSC | 0 0 |
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais Nữ Montpellier HSC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 67% |
Nữ Lyonnais |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica Nữ Lyonnais | 0 5 |
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Levante UD Nữ Lyonnais | 1 2 |
B
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais Nữ Montpellier HSC | 2 1 |
B
|
UEFA WUC
|
Nữ Avaldsnes Nữ Lyonnais | 2 5 |
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais Nữ Atletico de Madrid | 6 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |