1
6
Hết
1 - 6
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | 8 | 29% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | 6 | 36% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | 2 | 62% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huế FC
Cần Thơ FC
Huế FC
Cần Thơ FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
Cần Thơ FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huế FC
Cần Thơ FC
Huế FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Viettel
Cần Thơ FC
Viettel
Cần Thơ FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
CLB Khánh Hòa
Cần Thơ FC
CLB Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2
H
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
Đồng Tâm Long An
Đông Á Thanh Hóa
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2
X
|
VIE D2
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Topenland Bình Định
Đồng Tâm Long An
Topenland Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 3 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.5 | 2.7 |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.5 | 4.0 |
12 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 5.2 |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 2.8 |
10 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 9.8 | 2.8 |
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.5 | 3.7 |
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 4.0 |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.0 | 3.5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 3.7 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cần Thơ FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Phú Thọ FC Cần Thơ FC | 1 2 |
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC Ba Ria Vung Tau FC | 0 3 |
B
|
VIE D2
|
Đắk Lắk Cần Thơ FC | 0 1 |
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Cần Thơ FC | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC CLB Khánh Hòa | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 40% |
Đồng Tâm Long An |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Đắk Lắk | 1 0 |
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Huế FC | 3 1 |
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Phố Hiến FC | 0 0 |
B
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Fico Tây Ninh | 3 1 |
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An An Giang | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |