1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | 10 | 21% |
Chủ | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | 11 | 14% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 8 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 4 | 9 | -10 | 7 | 12 | 7% |
Chủ | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | 10 | 14% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Phú Thọ FC
Bình Phước
Phú Thọ FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phú Thọ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
Phú Thọ FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
Cần Thơ FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Phú Thọ FC
Bình Phước
Phú Thọ FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Quảng Nam
Phú Thọ FC
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đắk Lắk
Phú Thọ FC
Đắk Lắk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Quảng Nam
Phú Thọ FC
Quảng Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Phú Thọ FC
Đắk Lắk
Phú Thọ FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Bình Phước
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Bình Phước
Hà Nội FC
Bình Phước
Hà Nội FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
CLB Khánh Hòa
Bình Phước
CLB Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Phú Thọ FC
Bình Phước
Phú Thọ FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Bình Phước
CLB Khánh Hòa
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Sông Lam Nghệ An
Bình Phước
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Bình Phước
Hải Phòng
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 6 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 5
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.5
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.5 | 2.7 |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.5 | 4.0 |
12 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 5.2 |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 2.8 |
10 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 9.8 | 2.8 |
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.5 | 3.7 |
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 4.0 |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.0 | 3.5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 3.7 |