2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Roma CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
IWD1
|
Pomigliano (w)
Nữ Roma CF
Pomigliano (w)
Nữ Roma CF
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Paris FC (w)
Nữ Roma CF
Paris FC (w)
Nữ Roma CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Sampdoria (W)
Nữ Roma CF
Sampdoria (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AGSM Verona
Nữ Roma CF
Nữ AGSM Verona
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
|
4/4.5
T
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Pomigliano (w)
Nữ Roma CF
Pomigliano (w)
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Empoli
Nữ Roma CF
Nữ Empoli
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Sampdoria (W)
Nữ Roma CF
Sampdoria (W)
Nữ Roma CF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
05 | 18 | 05 | 18 |
|
|
Nữ Fiorentina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Parma s (W)
Nữ Fiorentina
Parma s (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
Nữ Como 2000
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Fiorentina
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Fiorentina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Empoli
Nữ Fiorentina
Nữ Empoli
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
T
|
1/1.5
X
|
IWD1
|
Pomigliano (w)
Nữ Fiorentina
Pomigliano (w)
Nữ Fiorentina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ AGSM Verona
Nữ Fiorentina
Nữ AGSM Verona
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Sampdoria (W)
Nữ Fiorentina
Sampdoria (W)
Nữ Fiorentina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
Nữ Lazio
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Fiorentina
Nữ Empoli
Nữ Fiorentina
Nữ Empoli
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Napoli
Nữ Fiorentina
Nữ Napoli
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Empoli
Nữ Fiorentina
Nữ Empoli
Nữ Fiorentina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Sassuolo
Nữ Fiorentina
Nữ Sassuolo
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
IWD1
|
Nữ Empoli
Nữ Fiorentina
Nữ Empoli
Nữ Fiorentina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Pomigliano (w)
Nữ Fiorentina
Pomigliano (w)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 22
-
3 Trung bình ghi bàn 2.2
-
5 Tổng số mất bàn 11
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.4 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.4 | 4.0 |
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.2 | 3.0 |