2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 17 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 17 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | 16 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 11 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rushall Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Mickleover Sports
Rushall Olympic
Mickleover Sports
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG FAC
|
Rushall Olympic
Redditch United
Rushall Olympic
Redditch United
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Barwell
Rushall Olympic
Barwell
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Rushall Olympic
Needham Market
Rushall Olympic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Bromsgrove Sporting FC
Rushall Olympic
Bromsgrove Sporting FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG-S CE
|
Tamworth
Rushall Olympic
Tamworth
Rushall Olympic
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
Rushall Olympic
Hitchin Town
Rushall Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Coalville Town
Rushall Olympic
Coalville Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG-S CE
|
Coalville Town
Rushall Olympic
Coalville Town
Rushall Olympic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Lowestoft Town
Rushall Olympic
Lowestoft Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
ENG-S CE
|
Coalville Town
Rushall Olympic
Coalville Town
Rushall Olympic
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Peterborough Sports
Rushall Olympic
Peterborough Sports
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Rushall Olympic
St Ives Town
Rushall Olympic
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Stratford Town
Rushall Olympic
Stratford Town
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
Rushall Olympic
Hitchin Town
Rushall Olympic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Leiston FC
Rushall Olympic
Leiston FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Banbury United
Rushall Olympic
Banbury United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Rushall Olympic
Alvechurch
Rushall Olympic
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Needham Market
Rushall Olympic
Needham Market
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
Royston Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Hemel Hempstead Town
Royston Town
Hemel Hempstead Town
Royston Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Royston Town
Needham Market
Royston Town
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
ENG FAC
|
Hertford Town
Royston Town
Hertford Town
Royston Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Royston Town
Bedford Town
Royston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stourbridge
Royston Town
Stourbridge
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
ENG-S CE
|
Coalville Town
Royston Town
Coalville Town
Royston Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Leiston FC
Royston Town
Leiston FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Nuneaton Town
Royston Town
Nuneaton Town
Royston Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Basford Utd
Royston Town
Basford Utd
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Royston Town
Peterborough Sports
Royston Town
Peterborough Sports
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Royston Town
Potters Bar Town
Royston Town
Potters Bar Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Ware
Royston Town
Ware
Royston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Biggleswade Town
Royston Town
Biggleswade Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stratford Town
Royston Town
Stratford Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Coalville Town
Royston Town
Coalville Town
Royston Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Peterborough Sports
Royston Town
Peterborough Sports
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Hednesford Town
Royston Town
Hednesford Town
Royston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Redditch United
Royston Town
Redditch United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4.1 | 1.5 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.5 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.6 | 1.3 |