3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 3 | 4 | 20 | -52 | 13 | 10 | 11% |
Chủ | 14 | 1 | 1 | 12 | -34 | 4 | 10 | 7% |
Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | 8 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -9 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 2 | 16 | -30 | 29 | 5 | 33% |
Chủ | 12 | 5 | 0 | 7 | -6 | 15 | 7 | 42% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -24 | 14 | 5 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
10 | 10 | 51 | 51 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 00 | 05 | 05 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (w)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
5/5.5
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
5/5.5
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Nữ Aberdeen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
|
4/4.5
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (w)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (w)
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (w)
Nữ Aberdeen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Celtic
Nữ Aberdeen
Nữ Celtic
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
|
51 | 10 1 | 51 | 10 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Aberdeen
Nữ Celtic
Nữ Aberdeen
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
32 Tổng số mất bàn 23
-
3.2 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 60%