2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Wachtili
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
Wachtili
FC Kolkheti Poti
Wachtili
FC Kolkheti Poti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GEO C
|
Wachtili
Samtredia
Wachtili
Samtredia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GEO C
|
Wachtili
FC Algeti Marneuli
Wachtili
FC Algeti Marneuli
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Sabutaroti billisse B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
Sabutaroti billisse B
Gareji Sagarejo
Sabutaroti billisse B
Gareji Sagarejo
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
GEO C
|
Tbilisi 2016
Sabutaroti billisse B
Tbilisi 2016
Sabutaroti billisse B
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GEO C
|
FC Tbilisi
Sabutaroti billisse B
FC Tbilisi
Sabutaroti billisse B
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GEO C
|
Sabutaroti billisse B
FC Shukura Kobuleti
Sabutaroti billisse B
FC Shukura Kobuleti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 9
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
4 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
33% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 25%
-
67% TL thua 25%