3
5
Hết
3 - 5
(1 - 2)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Geraardsbergen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL Cup
|
SK Oetingen
Geraardsbergen
SK Oetingen
Geraardsbergen
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
BEL Cup
|
Geraardsbergen
Jong Lede
Geraardsbergen
Jong Lede
|
00 | 17 | 00 | 17 |
|
|
BEL Cup
|
Geraardsbergen
Gent Zeehaven
Geraardsbergen
Gent Zeehaven
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Ranst
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL Cup
|
Kontich
Ranst
Kontich
Ranst
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
BEL Cup
|
Ranst
Pepingen
Ranst
Pepingen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
BEL Cup
|
Ranst
Willebroekse
Ranst
Willebroekse
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BEL Cup
|
Hoogstraten VV
Ranst
Hoogstraten VV
Ranst
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
BEL Cup
|
Ranst
Sint-Lenaarts
Ranst
Sint-Lenaarts
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
BEL Cup
|
Zwijndrecht
Ranst
Zwijndrecht
Ranst
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
3.3 Trung bình mất bàn 2.3
-
33% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
67% TL thua 50%