2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | 7 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 8 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 0 | 14 | -24 | 9 | 17 | 18% |
Chủ | 10 | 2 | 0 | 8 | -17 | 6 | 17 | 20% |
Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | 16 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Guangzhou City
Shanghai Port(N)
Guangzhou City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
23 | 23 | 25 | 25 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
11 | 11 | 33 | 33 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shanghai Port
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shanghai Port
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Tigers
Shanghai Port
Tianjin Tigers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Zhejiang Greentown
Shanghai Port
Zhejiang Greentown
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen FC
Shanghai Port
Shenzhen FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Shanghai Port
Dalian Pro
Shanghai Port
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Wuhan Three Towns
Shanghai Port(N)
Wuhan Three Towns
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Shanghai Port
Guangzhou FC(N)
Shanghai Port
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Hebei FC
Shanghai Port(N)
Hebei FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Wuhan FC(N)
Shanghai Port
Wuhan FC(N)
Shanghai Port
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns(N)
Shanghai Port
Wuhan Three Towns(N)
Shanghai Port
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Shanghai Port
Hebei FC(N)
Shanghai Port
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Wuhan FC
Shanghai Port(N)
Wuhan FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Guangzhou City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Guangzhou FC
Guangzhou City
Guangzhou FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Tianjin Tigers
Guangzhou City
Tianjin Tigers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Chengdu Better City FC
Guangzhou City
Chengdu Better City FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Guangzhou City
Beijing Guoan
Guangzhou City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Guangzhou City
Meizhou Hakka
Guangzhou City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Wuhan FC
Guangzhou City
Wuhan FC
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Wuhan Three Towns
Guangzhou City
Wuhan Three Towns
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown(N)
Guangzhou City
Zhejiang Greentown(N)
Guangzhou City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen(N)
Guangzhou City
Henan Songshan Longmen(N)
Guangzhou City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan(N)
Guangzhou City
Shandong Taishan(N)
Guangzhou City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Dalian Pro
Guangzhou City(N)
Dalian Pro
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Changchun Yatai
Guangzhou City(N)
Changchun Yatai
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Zhejiang Greentown
Guangzhou City(N)
Zhejiang Greentown
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Henan Songshan Longmen
Guangzhou City(N)
Henan Songshan Longmen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Shandong Taishan
Guangzhou City(N)
Shandong Taishan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Pro(N)
Guangzhou City
Dalian Pro(N)
Guangzhou City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai(N)
Guangzhou City
Changchun Yatai(N)
Guangzhou City
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Hebei FC
Guangzhou City
Hebei FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan(N)
Guangzhou City
Beijing Guoan(N)
Guangzhou City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Shanghai Port
Guangzhou City
Shanghai Port
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 12 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 2 |
Chấn thương
5 | Linpeng Zhang | Tang Miao | 20 |
36 | Abraham Halik | Ye Chugui | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 6
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
6 Tổng số mất bàn 19
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 0%
-
10% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.9 | 3.9 |
16 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 | 9.3 | 3.0 |
15 | 5 | 1 | 3 | 7 | 0 | 2 | 7.7 | 2.9 |
14 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 10.2 | 2.8 |
13 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 6.3 | 3.0 |
12 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.3 | 3.6 |
11 | 4 | 0 | 5 | 2 | 0 | 7 | 7.2 | 2.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Shanghai Port | Guangzhou City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(25%) | 11(69%) | 6(35%) | 10(59%) |
Chủ | 2(25%) | 6(75%) | 3(30%) | 7(70%) |
Khách | 2(25%) | 5(62%) | 3(43%) | 3(43%) |
6 trận gần đây |
T B T B T B
|
T T B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Shanghai Port |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Shanghai Port | 0 1 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Hebei FC | 2 1 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Guangzhou FC | 1 0 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Tianjin Tigers | 5 0 |
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Dalian Pro | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 40% |
Guangzhou City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Guangzhou City | 2 2 |
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Guangzhou City | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |