2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 4 | 5 | -9 | 7 | 15 | 10% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 15 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 0 | 8 | -11 | 6 | 16 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 15 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 17 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
|
42 | 42 | 52 | 52 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Guangzhou FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
|
05 | 05 | 06 | 06 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cangzhou Mighty Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shenzhen FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shenzhen FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Chengdu Better City FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka(N)
Cangzhou Mighty Lions
Meizhou Hakka(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Beijing Guoan
Cangzhou Mighty Lions(N)
Beijing Guoan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Shenzhen FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Chengdu Better City FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Chengdu Better City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Meizhou Hakka
Cangzhou Mighty Lions(N)
Meizhou Hakka
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan(N)
Cangzhou Mighty Lions
Beijing Guoan(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Dalian Pro
Cangzhou Mighty Lions(N)
Dalian Pro
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Cangzhou Mighty Lions
Shanghai Shenhua(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Wuhan FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Wuhan FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Dalian Pro(N)
Cangzhou Mighty Lions
Dalian Pro(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Wuhan FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Wuhan FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shenzhen FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Shenzhen FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Zibo Cuju F.C.
Cangzhou Mighty Lions(N)
Zibo Cuju F.C.
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
H
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
Guangzhou FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Guangzhou FC
Hebei FC(N)
Guangzhou FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Shanghai Port
Guangzhou FC(N)
Shanghai Port
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan FC(N)
Guangzhou FC
Wuhan FC(N)
Guangzhou FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Wuhan Three Towns
Guangzhou FC(N)
Wuhan Three Towns
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Hebei FC
Guangzhou FC(N)
Hebei FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Wuhan FC
Guangzhou FC(N)
Wuhan FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns(N)
Guangzhou FC
Wuhan Three Towns(N)
Guangzhou FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Shanghai Shenhua
Guangzhou FC(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC CL
|
Kawasaki Frontale(N)
Guangzhou FC
Kawasaki Frontale(N)
Guangzhou FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
5
X
|
AFC CL
|
Guangzhou FC(N)
Johor Darul Takzim
Guangzhou FC(N)
Johor Darul Takzim
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
4/4.5
X
|
AFC CL
|
Guangzhou FC(N)
Ulsan Hyundai
Guangzhou FC(N)
Ulsan Hyundai
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
|
5
H
|
AFC CL
|
Ulsan Hyundai(N)
Guangzhou FC
Ulsan Hyundai(N)
Guangzhou FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC CL
|
Guangzhou FC(N)
Kawasaki Frontale
Guangzhou FC(N)
Kawasaki Frontale
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
B
|
6
T
|
AFC CL
|
Johor Darul Takzim(N)
Guangzhou FC
Johor Darul Takzim(N)
Guangzhou FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
Shanghai Port(N)
Guangzhou FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Changchun Yatai
Guangzhou FC
Changchun Yatai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Guangzhou FC
Hebei FC(N)
Guangzhou FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Beijing Guoan
Guangzhou FC
Beijing Guoan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 5
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.5
-
16 Tổng số mất bàn 16
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 0%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 6 | 6.7 | 2.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cangzhou Mighty Lions |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Dalian Pro | 2 0 |
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Wuhan FC | 2 0 |
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Chongqing Liangjiang Athletic | 1 4 |
B
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Wuhan FC | 1 0 |
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Hebei FC | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
Guangzhou FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Hebei FC | 1 0 |
T
|
AFC CL
|
Vissel Kobe Guangzhou FC | 0 2 |
T
|
AFC CL
|
Kashima Antlers Guangzhou FC | 1 1 |
H
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan Guangzhou FC | 1 3 |
T
|
AFC CL
|
Sanfrecce Hiroshima Guangzhou FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |