0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 22 | 8 | 3 | 40 | 74 | 1 | 67% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 0 | 24 | 40 | 1 | 75% |
Khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 16 | 34 | 2 | 59% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Linfield FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Bodo Glimt
Linfield FC
Bodo Glimt
Linfield FC
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
INT CF
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFA CL
|
Linfield FC
Bodo Glimt
Linfield FC
Bodo Glimt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Harland & Wolff Welders
Linfield FC
Harland & Wolff Welders
Linfield FC
|
06 | 18 | 06 | 18 |
|
|
UEFA CL
|
Linfield FC
The New Saints
Linfield FC
The New Saints
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Knockbreda Parish
Linfield FC
Knockbreda Parish
Linfield FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
UEFA CL
|
The New Saints
Linfield FC
The New Saints
Linfield FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Linfield FC
St. Mirren
Linfield FC
St. Mirren
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Linfield FC
Newtown AFC
Linfield FC
Newtown AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Coleraine
Linfield FC
Coleraine
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Larne FC
Linfield FC
Larne FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Linfield FC
Crusaders FC
Linfield FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NIR D1
|
Cliftonville
Linfield FC
Cliftonville
Linfield FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR D1
|
Warrenpoint Town
Linfield FC
Warrenpoint Town
Linfield FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Dungannon Swifts
Linfield FC
Dungannon Swifts
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Crusaders FC
Linfield FC
Crusaders FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
NIR D1
|
Ballymena United
Linfield FC
Ballymena United
Linfield FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Linfield FC
Carrick Rangers
Linfield FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Portadown FC
Linfield FC
Portadown FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Zurich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Sl
|
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
Zurich
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UEFA CL
|
Zurich
Qarabag
Zurich
Qarabag
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI Sl
|
Zurich
FC Luzern
Zurich
FC Luzern
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA CL
|
Qarabag(N)
Zurich
Qarabag(N)
Zurich
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
SUI Sl
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
VfB Stuttgart
Zurich
VfB Stuttgart
Zurich
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Zurich(N)
Viktoria koln
Zurich(N)
Viktoria koln
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Zurich
FC Wil 1900
Zurich
FC Wil 1900
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Zurich
Baden
Zurich
Baden
|
50 | 11 0 | 50 | 11 0 |
|
|
INT CF
|
Thalwil
Zurich
Thalwil
Zurich
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
|
|
SUI Sl
|
Zurich
FC Luzern
Zurich
FC Luzern
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
SUI Sl
|
FC Lugano
Zurich
FC Lugano
Zurich
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SUI Sl
|
Zurich
Lausanne Sports
Zurich
Lausanne Sports
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
SUI Sl
|
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
Zurich
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SUI Sl
|
Basel
Zurich
Basel
Zurich
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI Sl
|
Zurich
Sion
Zurich
Sion
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
SUI Sl
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI Sl
|
Servette
Zurich
Servette
Zurich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI Sl
|
Zurich
Grasshoppers
Zurich
Grasshoppers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI Sl
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Marco Di Bello |
Điều khiển Linfield FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Zurich | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 30
-
1.7 Trung bình ghi bàn 3
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Linfield FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA CL
|
FK Zalgiris Vilnius Linfield FC | 3 1 |
B
|
UEFA EL
|
Cork City Linfield FC | 1 1 |
T
|
UEFA CL
|
Linfield FC BATE Borisov | 1 1 |
T
|
UEFA CL
|
Linfield FC Dinamo Zagreb | 0 2 |
B
|
UEFA EL
|
FK Ventspils Linfield FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |
Zurich |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Zurich FC Wil 1900 | 3 2 |
B
|
INT CF
|
Zurich Aarau | 0 1 |
B
|
INT CF
|
Zurich FC Wil 1900 | 2 2 |
B
|
INT CF
|
Zurich Aarau | 5 1 |
T
|
INT CF
|
Vaduz Zurich | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |