0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 2 | 80% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 80% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -18 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -12 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -18 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
|
02 | 02 | 26 | 26 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burnley (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Burnley (w)
Boldmere St.Michaels (W)
Burnley (w)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Huddersfield Town
Burnley (w)
Nữ Huddersfield Town
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Stoke City
Burnley (w)
Nữ Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (w)
Nữ Derby County
Burnley (w)
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
|
00 | 08 | 00 | 08 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Burnley (w)
Nữ Huddersfield Town
Burnley (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
|
02 | 26 | 02 | 26 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Hull City
Burnley (w)
Nữ Hull City
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Stoke City
Burnley (w)
Nữ Stoke City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Burnley (w)
Nữ Brighouse Town
Burnley (w)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Wolves
Burnley (w)
Nữ Wolves
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Derby County
Burnley (w)
Nữ Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Sheffield
Burnley (w)
Nữ Sheffield
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (w)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG FA WC
|
Burnley (w)
Nữ Liverpool
Burnley (w)
Nữ Liverpool
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
Loughborough Lightning (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Brighouse Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Brighouse Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
|
02 | 2 6 | 02 | 2 6 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Brighouse Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Brighouse Town
|
21 | 5 4 | 21 | 5 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sheffield
Loughborough Lightning (W)
Nữ Sheffield
Loughborough Lightning (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
41 Tổng số ghi bàn 10
-
4.1 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 33
-
1.2 Trung bình mất bàn 3.3
-
80% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
0% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 1.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 1.8 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 0.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.0 | 1.2 |