1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Bristol Academy
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (w)
Nữ Blackburn Rovers
London City Lionesses (w)
Nữ Blackburn Rovers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Coventry
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Lewes
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Lewes
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Watford
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Bristol Academy
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Bristol Academy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Liverpool
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Liverpool
|
01 | 06 | 01 | 06 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Aston Villa
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Aston Villa
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Liverpool Feds
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Liverpool Feds
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Nữ Crystal Palace
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (w)
Nữ Crystal Palace
London City Lionesses (w)
Nữ Crystal Palace
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Crystal Palace
Nữ Lewes
Nữ Crystal Palace
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
London City Lionesses (w)
Nữ Crystal Palace
London City Lionesses (w)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Lewes
Nữ Crystal Palace
Nữ Lewes
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Liverpool
Nữ Crystal Palace
Nữ Liverpool
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Crystal Palace
Nữ Durham Wildcats
Nữ Crystal Palace
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
Nữ Bristol Academy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Bridgwater United (W)
Nữ Crystal Palace
Bridgwater United (W)
Nữ Crystal Palace
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Reading
Nữ Crystal Palace
Nữ Reading
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 2.2 |