2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
TuS Blau-Weiss Lohne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERC
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Augsburg
TuS Blau-Weiss Lohne
Augsburg
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Groningen
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Groningen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
LR Ahlen
TuS Blau-Weiss Lohne
LR Ahlen
TuS Blau-Weiss Lohne
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Schalke 04
TuS Blau-Weiss Lohne
Schalke 04
|
06 | 07 | 06 | 07 |
|
|
INT CF
|
TuS Bersenbruck
TuS Blau-Weiss Lohne
TuS Bersenbruck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
PSV Eindhoven
TuS Blau-Weiss Lohne
PSV Eindhoven
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
GER OBW
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Freie Turnerschaft Braunschweig
TuS Blau-Weiss Lohne
Freie Turnerschaft Braunschweig
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER OBW
|
Freie Turnerschaft Braunschweig
TuS Blau-Weiss Lohne
Freie Turnerschaft Braunschweig
TuS Blau-Weiss Lohne
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER OBW
|
Arminia Hannover
TuS Blau-Weiss Lohne
Arminia Hannover
TuS Blau-Weiss Lohne
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
GER LS
|
VfL Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfL Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
GER OBW
|
FC Hagen'Uthlede
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Hagen'Uthlede
TuS Blau-Weiss Lohne
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER OBW
|
VfL Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfL Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
St. Pauli
TuS Blau-Weiss Lohne
St. Pauli
TuS Blau-Weiss Lohne
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Werder Bremen
TuS Blau-Weiss Lohne
Werder Bremen
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
GER OBW
|
SC Spelle-Venhaus
TuS Blau-Weiss Lohne
SC Spelle-Venhaus
TuS Blau-Weiss Lohne
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER OBW
|
TuS Bersenbruck
TuS Blau-Weiss Lohne
TuS Bersenbruck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Phonix Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
Rostocker FC
Phonix Lubeck
Rostocker FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
SV Todesfelde
Phonix Lubeck
SV Todesfelde
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
Hansa Rostock II
Phonix Lubeck
Hansa Rostock II
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
FC Mecklenburg Schwerin
Phonix Lubeck
FC Mecklenburg Schwerin
Phonix Lubeck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
|
22 | 5 4 | 22 | 5 4 |
|
|
GER Reg
|
FC Hansa Luneburg
Phonix Lubeck
FC Hansa Luneburg
Phonix Lubeck
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Phonix Lubeck
HSC Hannover
Phonix Lubeck
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Oberneuland
Phonix Lubeck
FC Oberneuland
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
BSV Rehden
Phonix Lubeck
BSV Rehden
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Hansa Luneburg
Phonix Lubeck
FC Hansa Luneburg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
HSC Hannover
Phonix Lubeck
HSC Hannover
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Oberneuland
Phonix Lubeck
FC Oberneuland
Phonix Lubeck
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
BSV Rehden
Phonix Lubeck
BSV Rehden
Phonix Lubeck
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Phonix Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
Phonix Lubeck
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Altonaer
Phonix Lubeck
FC Altonaer
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
SV Preussen 09 Reinfeld
Phonix Lubeck
SV Preussen 09 Reinfeld
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 47 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 47 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 47 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 47 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 24
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.4
-
24 Tổng số mất bàn 13
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Phonix Lubeck |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh Phonix Lubeck | 1 1 |
H
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck BSV Rehden | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck SSV Jeddeloh | 3 0 |
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck FC St. Pauli II | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck Hamburger SV(Trẻ) | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |