
2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Salyut-Energia Belgorod
Xếp hạng: [7]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
FK Kosmos Dolgoprudny
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
Salyut-Energia Belgorod
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
Khimki(Dự bị)
Salyut-Energia Belgorod
Khimki(Dự bị)
Salyut-Energia Belgorod
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
Sokol Saratov
Salyut-Energia Belgorod
Sokol Saratov
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
Balashikha
Salyut-Energia Belgorod
Balashikha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
Mordovya Saransk
Salyut-Energia Belgorod
Mordovya Saransk
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
SKA Khabarovsk II
Salyut-Energia Belgorod
SKA Khabarovsk II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
Peresvet Podolsk
Salyut-Energia Belgorod
Peresvet Podolsk
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
RUS D2
|
Rodina Moskva
Salyut-Energia Belgorod
Rodina Moskva
Salyut-Energia Belgorod
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
Strogino Moscow
Salyut-Energia Belgorod
Strogino Moscow
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
Khimki(Dự bị)
Salyut-Energia Belgorod
Khimki(Dự bị)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
RUS D2
|
SKA Khabarovsk II
Salyut-Energia Belgorod
SKA Khabarovsk II
Salyut-Energia Belgorod
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
RUS D2
|
Peresvet Podolsk
Salyut-Energia Belgorod
Peresvet Podolsk
Salyut-Energia Belgorod
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
Rodina Moskva
Salyut-Energia Belgorod
Rodina Moskva
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
RUS D2
|
Strogino Moscow
Salyut-Energia Belgorod
Strogino Moscow
Salyut-Energia Belgorod
|
01 | 42 | 01 | 42 |
|
|
RUS D2
|
Khimki(Dự bị)
Salyut-Energia Belgorod
Khimki(Dự bị)
Salyut-Energia Belgorod
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
RUS D2
|
Mordovya Saransk
Salyut-Energia Belgorod
Mordovya Saransk
Salyut-Energia Belgorod
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Salyut-Energia Belgorod
Vista Gelendzhik
Salyut-Energia Belgorod
Vista Gelendzhik
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Salyut-Energia Belgorod
Znamya Truda
Salyut-Energia Belgorod
Znamya Truda
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Legion Dynamo
Salyut-Energia Belgorod
Legion Dynamo
Salyut-Energia Belgorod
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
RUS D2
|
Dinamo Vladivostok
Salyut-Energia Belgorod
Dinamo Vladivostok
Salyut-Energia Belgorod
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
RUS D2
|
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk
Salyut-Energia Belgorod
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk
Salyut-Energia Belgorod
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FK Kosmos Dolgoprudny
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
FK Kosmos Dolgoprudny
FK Kaluga
FK Kosmos Dolgoprudny
FK Kaluga
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
RUS D2
|
FK Kosmos Dolgoprudny
Balashikha
FK Kosmos Dolgoprudny
Balashikha
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
RUS D2
|
Zenit Penza
FK Kosmos Dolgoprudny
Zenit Penza
FK Kosmos Dolgoprudny
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 36 | 2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 36 | 0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 36 | 2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 36 | 0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
21 | Tổng số ghi bàn | 10 |
2.1 | Trung bình ghi bàn | 3.3 |
7 | Tổng số mất bàn | 2 |
0.7 | Trung bình mất bàn | 0.7 |
70% | TL thắng | 67% |
10% | TL hòa | 0% |
20% | TL thua | 33% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0.0 | 0.0 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Salyut-Energia Belgorod | FK Kosmos Dolgoprudny | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 Gần đây |
- - - - -
|
- - - - -
|
3 trận sắp tới
Salyut-Energia Belgorod |
Cách đây | |
---|---|---|
RUS D2
|
Saturn Moscow
Salyut-Energia Belgorod
|
16 Ngày |
RUS D2
|
Salyut-Energia Belgorod
FK Znamya Noginsk
|
22 Ngày |
FK Kosmos Dolgoprudny |
Cách đây | |
---|---|---|
RUS D2
|
FK Kosmos Dolgoprudny
Dinamo Vladivostok
|
16 Ngày |
RUS D2
|
FK Kosmos Dolgoprudny
SKA Khabarovsk II
|
22 Ngày |