0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 5 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
Tech Bắc Kinh(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Tech Bắc Kinh
Suzhou Dongwu(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Heilongjiang Lava Spring
Tech Bắc Kinh(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Tech Bắc Kinh(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng(N)
Tech Bắc Kinh
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Kunshan FC
Tech Bắc Kinh(N)
Kunshan FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
|
3.5
X
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Tech Bắc Kinh
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Tech Bắc Kinh
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Nanjing City
Tech Bắc Kinh(N)
Nanjing City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh(N)
Jiangxi Liansheng
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Tech Bắc Kinh
Kunshan FC(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh(N)
Jiangxi Liansheng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Tech Bắc Kinh
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Tech Bắc Kinh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh
Nanjing City
Tech Bắc Kinh
Nanjing City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1.5
T
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Tech Bắc Kinh(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Zibo Cuju F.C.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Zibo Cuju F.C.
Heilongjiang Lava Spring(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
Zibo Cuju F.C.(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Zibo Cuju F.C.
Thanh Đảo Jonoon(N)
Zibo Cuju F.C.
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Nantong Zhiyun
Zibo Cuju F.C.(N)
Nantong Zhiyun
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu(N)
Zibo Cuju F.C.
Hebei Gongfu(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Guangxi Baoyun FC
Zibo Cuju F.C.(N)
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Zibo Cuju F.C.
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun(N)
Zibo Cuju F.C.
Nantong Zhiyun(N)
Zibo Cuju F.C.
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Hebei Gongfu
Zibo Cuju F.C.(N)
Hebei Gongfu
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Zibo Cuju F.C.
Guangxi Baoyun FC(N)
Zibo Cuju F.C.
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Zibo Cuju F.C.(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Nanjing City
Zibo Cuju F.C.(N)
Nanjing City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Zibo Cuju F.C.
Jiangxi Liansheng(N)
Zibo Cuju F.C.
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Zibo Cuju F.C.
Heilongjiang Lava Spring
Zibo Cuju F.C.
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Zibo Cuju F.C.
Nanjing City(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Jiangxi Liansheng
Zibo Cuju F.C.(N)
Jiangxi Liansheng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Heilongjiang Lava Spring
Zibo Cuju F.C.(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 2 | 10 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
3 | 3 | 6 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
23 Tổng số mất bàn 16
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
0% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
80% TL thua 50%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tech Bắc Kinh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh Shanghai Jiading City Fight Fat | 0 0 |
T
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng Tech Bắc Kinh | 3 1 |
B
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C. Tech Bắc Kinh | 2 0 |
B
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng Tech Bắc Kinh | 2 2 |
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh Sichuan Jiuniu | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Zibo Cuju F.C. |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C. Shanghai Jiading City Fight Fat | 2 0 |
T
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C. Tech Bắc Kinh | 2 0 |
T
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C. Thanh Đảo Jonoon | 1 0 |
T
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C. Chanjoy Đại Liên | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 100% |