1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ FFC Frankfurt II
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Wolfsburg II (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Wolfsburg II (w)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Arminia Bielefeld
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3.5
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Wolfsburg II (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Berghofen s (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Berghofen s (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Herforder SV
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Herforder SV
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
RB Leipzig (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
RB Leipzig (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Carl Zeiss Jena (w)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Wolfsburg II (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Wolfsburg II (w)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ FF USV Jena
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Monchengladbach
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Berghofen s (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Berghofen s (w)
|
50 | 51 | 50 | 51 |
T
T
|
2.5/3
2
T
T
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Borussia Bocholt
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Borussia Bocholt
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
RB Leipzig (w)
Nữ FFC Turbine Potsdam II
RB Leipzig (w)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ FF USV Jena
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ FF USV Jena
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
GER WD2
|
Nữ Saarbrucken
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Saarbrucken
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
23 | 34 | 23 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ FF USV Jena
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ FF USV Jena
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SC Freiburg II (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
SC Freiburg II (w)
Nữ FF USV Jena
SC Freiburg II (w)
Nữ FF USV Jena
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
SC Freiburg II (w)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (w)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
SC Freiburg II (w)
Nữ FFC Frankfurt II
SC Freiburg II (w)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayer Leverkusen
SC Freiburg II (w)
Nữ Bayer Leverkusen
SC Freiburg II (w)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
SC Freiburg II (w)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (w)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (w)
Koln II (w)
SC Freiburg II (w)
Koln II (w)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Sindelfingen
SC Freiburg II (w)
Nữ VfL Sindelfingen
SC Freiburg II (w)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Saarbrucken
SC Freiburg II (w)
Nữ Saarbrucken
SC Freiburg II (w)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (w)
Nữ FFC Frankfurt II
SC Freiburg II (w)
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 44%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 56%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 0.9 |