2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | 4 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
3.5
X
|
DWLWC
|
Nữ IK aalborg Freja
Nữ Thisted FC
Nữ IK aalborg Freja
Nữ Thisted FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
|
12 | 52 | 12 | 52 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DWLWC
|
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
DWLWC
|
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Nữ Sundby BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nordsjaelland (w)
Nữ Sundby BK
Nordsjaelland (w)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
HB Koge (w)
Nữ Sundby BK
HB Koge (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Sundby BK
Nữ Brondby
Nữ Sundby BK
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
|
3/3.5
X
|
DWLWC
|
Nữ FC Damso
Nữ Sundby BK
Nữ FC Damso
Nữ Sundby BK
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Sundby BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (w)
Nữ Sundby BK
Boldklubben AF 1893 (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Aalborg BK
Nữ Sundby BK
Nữ Aalborg BK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Varde_IF
Nữ Sundby BK
Nữ Varde_IF
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Sundby BK
Nữ OB
Nữ Sundby BK
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Boldklubben AF 1893 (w)
Nữ Sundby BK
Boldklubben AF 1893 (w)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Sundby BK
Nữ Aalborg BK
Nữ Sundby BK
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Varde_IF
Nữ Sundby BK
Nữ Varde_IF
Nữ Sundby BK
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ OB
Nữ Sundby BK
Nữ OB
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Sundby BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Sundby BK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Sundby BK
Nữ Naesby BK
Nữ Sundby BK
Nữ Naesby BK
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 4 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
22 Tổng số mất bàn 15
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 0.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.8 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 0.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 1.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 1.3 |