0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 13 | 6 | 21 | -23 | 45 | 18 | 32% |
Chủ | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | 14 | 35% |
Khách | 20 | 6 | 1 | 13 | -18 | 19 | 19 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 21 | 11 | 8 | 33 | 74 | 4 | 52% |
Chủ | 20 | 10 | 8 | 2 | 14 | 38 | 4 | 50% |
Khách | 20 | 11 | 3 | 6 | 19 | 36 | 2 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dartford
Bath City
Dartford
Bath City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAT
|
Bath City
Dartford
Bath City
Dartford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CS
|
Bath City
Dartford
Bath City
Dartford
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Bath City
Dartford
Bath City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Dartford
Bath City
Dartford
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Bath City
Dartford
Bath City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Dartford
Bath City
Dartford
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Bath City
Dartford
Bath City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Dartford
Bath City
Dartford
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Bath City
Dartford
Bath City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bath City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Yate Town
Bath City
Yate Town
Bath City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Bath City
Gloucester City
Bath City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Bath City
Bishop's Cleeve
Bath City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Evesham United
Bath City
Evesham United
Bath City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bath City
Bristol Rovers
Bath City
Bristol Rovers
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bath City
Cheltenham Town
Bath City
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Colchester United
Bath City
Colchester United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Oxford City
Bath City
Oxford City
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Tonbridge Angels
Bath City
Tonbridge Angels
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Billericay Town
Bath City
Billericay Town
Bath City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hungerford Town
Bath City
Hungerford Town
Bath City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Havant and Waterlooville
Bath City
Havant and Waterlooville
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Concord Rangers
Bath City
Concord Rangers
Bath City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Bath City
Dulwich Hamlet
Bath City
Dulwich Hamlet
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Bath City
Eastbourne Borough
Bath City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Hemel Hempstead Town
Bath City
Hemel Hempstead Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Bath City
Slough Town
Bath City
Slough Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Bath City
Welling United
Bath City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Ebbsfleet United
Bath City
Ebbsfleet United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
St Albans City
Bath City
St Albans City
Bath City
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Dartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Dartford
Boreham Wood
Dartford
Boreham Wood
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Barnet
Dartford
Barnet
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bromley
Dartford
Bromley
Dartford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Millwall
Dartford
Millwall
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Chippenham Town
Dartford
Chippenham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
|
13 | 2 7 | 13 | 2 7 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Braintree Town
Dartford
Braintree Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Dartford
Slough Town
Dartford
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
St Albans City
Dartford
St Albans City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Dartford
Maidstone United
Dartford
Maidstone United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
Dartford
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Dartford
Hemel Hempstead Town
Dartford
Hemel Hempstead Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Oxford City
Dartford
Oxford City
Dartford
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Dartford
Hampton Richmond
Dartford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Dartford
Havant and Waterlooville
Dartford
Havant and Waterlooville
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CS
|
Dartford
Chelmsford City
Dartford
Chelmsford City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dartford
Chippenham Town
Dartford
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Dorking Wanderers
Dartford
Dorking Wanderers
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hungerford Town
Dartford
Hungerford Town
Dartford
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bath City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Billericay Town Bath City | 1 2 |
T
|
ENG CS
|
Welling United Bath City | 1 1 |
H
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town Bath City | 3 1 |
B
|
ENG CS
|
Chelmsford City Bath City | 1 0 |
B
|
ENG CS
|
Bath City Chippenham Town | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Dartford |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Dartford Maidstone United | 0 1 |
B
|
ENG CS
|
Oxford City Dartford | 1 1 |
H
|
ENG CS
|
Dartford Ebbsfleet United | 1 0 |
T
|
ENG FAT
|
Dartford Weymouth | 1 0 |
T
|
ENG FAC
|
Maidstone United Dartford | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |