1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 22 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 20 | 1 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
ENG-N PR
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
FC United of Manchester
Curzon Ashton FC
FC United of Manchester
Curzon Ashton FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Gloucester City
Curzon Ashton FC
Gloucester City
Curzon Ashton FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kettering Town
Curzon Ashton FC
Kettering Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Banbury United
Curzon Ashton FC
Banbury United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC
Halifax Town
Curzon Ashton FC
Halifax Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nantwich Town
Curzon Ashton FC
Nantwich Town
Curzon Ashton FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Ashton United
Curzon Ashton FC
Ashton United
Curzon Ashton FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
New Mills
Curzon Ashton FC
New Mills
Curzon Ashton FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kettering Town
Curzon Ashton FC
Kettering Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Blyth Spartans
Curzon Ashton FC
Blyth Spartans
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Guiseley
Curzon Ashton FC
Guiseley
Curzon Ashton FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Darlington
Curzon Ashton FC
Darlington
Curzon Ashton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Kings Lynn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bedford Town
Kings Lynn
Bedford Town
Kings Lynn
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG FAC
|
Kings Lynn
Bedford Town
Kings Lynn
Bedford Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Alfreton Town
Kings Lynn
Alfreton Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Kings Lynn
Peterborough Sports
Kings Lynn
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Leamington
Kings Lynn
Leamington
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Kings Lynn
AFC Telford United
Kings Lynn
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Brackley Town
Kings Lynn
Brackley Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Blyth Spartans
Kings Lynn
Blyth Spartans
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Bradford Park Avenue
Kings Lynn
Bradford Park Avenue
Kings Lynn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Kings Lynn
Milton Keynes Dons
Kings Lynn
Milton Keynes Dons
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Kings Lynn
Norwich City
Kings Lynn
Norwich City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Kings Lynn
Wealdstone FC
Kings Lynn
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Woking
Kings Lynn
Woking
Kings Lynn
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Kings Lynn
Eastleigh
Kings Lynn
Eastleigh
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Kings Lynn
Dagenham and Redbridge
Kings Lynn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Kings Lynn
Grimsby Town
Kings Lynn
Grimsby Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Notts County
Kings Lynn
Notts County
Kings Lynn
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Kings Lynn
Yeovil Town
Kings Lynn
Yeovil Town
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Kings Lynn
Bromley
Kings Lynn
Bromley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 12 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 22
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 9.4 | 2.7 |
7 | 6 | 2 | 4 | 9 | 0 | 3 | 8.1 | 3.6 |
6 | 4 | 0 | 8 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.0 |
5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 0 | 9 | 8.2 | 3.3 |
4 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8.8 | 3.0 |
3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.5 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 7.6 | 3.6 |
1 | 5 | 1 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.4 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Curzon Ashton FC | Kings Lynn | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(50%) | 3(38%) | 6(75%) | 1(12%) |
Chủ | 1(33%) | 2(67%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 3(60%) | 1(20%) | 3(75%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T B H T T
|
T H T B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Curzon Ashton FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Curzon Ashton FC Halifax Town | 0 3 |
B
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC Kettering Town | 1 1 |
T
|
ENG CN
|
York City Curzon Ashton FC | 0 0 |
T
|
ENG CN
|
AFC Fylde Curzon Ashton FC | 0 1 |
T
|
ENG CN
|
Chorley Curzon Ashton FC | 4 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Kings Lynn |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn Leamington | 1 1 |
B
|
ENG CN
|
Kings Lynn Blyth Spartans | 2 0 |
T
|
ENG Conf
|
Kings Lynn Dover Athletic | 2 1 |
T
|
ENG Conf
|
Kings Lynn Weymouth | 2 2 |
B
|
INT CF
|
Royston Town Kings Lynn | 1 5 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |