1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | 2 | 50% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 3 | 25% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | 1 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Jinan XingZhou(N)
Yanbian Longding
Jinan XingZhou(N)
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yanbian Longding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Qingdao Red Lions(N)
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions(N)
Yanbian Longding
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Hubei Chufengheli FC
Yanbian Longding(N)
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin(N)
Yanbian Longding
Quanzhou Yaxin(N)
Yanbian Longding
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2
H
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Zibo zi cheng
Yanbian Longding(N)
Zibo zi cheng
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHA D2
|
Jinan XingZhou(N)
Yanbian Longding
Jinan XingZhou(N)
Yanbian Longding
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding(N)
Qingdao Red Lions
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC(N)
Yanbian Longding
Hubei Chufengheli FC(N)
Yanbian Longding
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Quanzhou Yaxin
Yanbian Longding(N)
Quanzhou Yaxin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Yunnan Kunlu(N)
Yanbian Longding
Yunnan Kunlu(N)
Yanbian Longding
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Hunan Billows
Yanbian Longding(N)
Hunan Billows
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin(N)
Yanbian Longding
Quanzhou Yaxin(N)
Yanbian Longding
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Yanbian Longding(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Xi An FC
Yanbian Longding(N)
Xi An FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Zhejiang Yiteng FC(N)
Yanbian Longding
Zhejiang Yiteng FC(N)
Yanbian Longding
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Hebei Jingying
Yanbian Longding(N)
Hebei Jingying
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFC
|
Yanbian Longding(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Quanzhou Yaxin
Yanbian Longding(N)
Quanzhou Yaxin
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Shaanxi Beyond(N)
Yanbian Longding
Shaanxi Beyond(N)
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Yanbian Longding(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
T
|
3
1
T
T
|
CHA D2
|
Xiamen Ludao(N)
Yanbian Longding
Xiamen Ludao(N)
Yanbian Longding
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Jinan XingZhou
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Jinan XingZhou(N)
Zibo zi cheng
Jinan XingZhou(N)
Zibo zi cheng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Jinan XingZhou(N)
Quanzhou Yaxin
Jinan XingZhou(N)
Quanzhou Yaxin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Red Lions(N)
Jinan XingZhou
Qingdao Red Lions(N)
Jinan XingZhou
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
|
3/3.5
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC(N)
Jinan XingZhou
Hubei Chufengheli FC(N)
Jinan XingZhou
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
CHA D2
|
Jinan XingZhou(N)
Yanbian Longding
Jinan XingZhou(N)
Yanbian Longding
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Zibo zi cheng(N)
Jinan XingZhou
Zibo zi cheng(N)
Jinan XingZhou
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin(N)
Jinan XingZhou
Quanzhou Yaxin(N)
Jinan XingZhou
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Jinan XingZhou(N)
Qingdao Red Lions
Jinan XingZhou(N)
Qingdao Red Lions
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
7 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 88%
-
20% TL hòa 12%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8.7 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8.7 | 4.3 |