1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 19 | 1 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 6 | 19 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Taian Tiankuang
Dongguan Guanlian(N)
Taian Tiankuang
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Taian Tiankuang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Taian Tiankuang
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Taian Tiankuang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
3
H
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang(N)
Hainan Star
Taian Tiankuang(N)
Hainan Star
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
CHA D2
|
Qinao FC(N)
Taian Tiankuang
Qinao FC(N)
Taian Tiankuang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang(N)
Yichun Weihu
Taian Tiankuang(N)
Yichun Weihu
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
|
2
T
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Taian Tiankuang
Dongguan Guanlian(N)
Taian Tiankuang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Taian Tiankuang(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
CHA D2
|
Hainan Star(N)
Taian Tiankuang
Hainan Star(N)
Taian Tiankuang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang(N)
Qinao FC
Taian Tiankuang(N)
Qinao FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Dongguan Guanlian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Yichun Weihu
Dongguan Guanlian(N)
Yichun Weihu
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Qinao FC
Dongguan Guanlian(N)
Qinao FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Dongguan Guanlian
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Dongguan Guanlian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Hainan Star(N)
Dongguan Guanlian
Hainan Star(N)
Dongguan Guanlian
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2
H
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Taian Tiankuang
Dongguan Guanlian(N)
Taian Tiankuang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Yichun Weihu(N)
Dongguan Guanlian
Yichun Weihu(N)
Dongguan Guanlian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Qinao FC(N)
Dongguan Guanlian
Qinao FC(N)
Dongguan Guanlian
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Dongguan Guanlian(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Shanxi Longjin
Dongguan Guanlian(N)
Shanxi Longjin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Dongguan Guanlian
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Dongguan Guanlian
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
2
H
H
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian(N)
Hebei Gongfu
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Dongguan Guanlian
Thanh Đảo Jonoon(N)
Dongguan Guanlian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Xiamen Ludao(N)
Dongguan Guanlian
Xiamen Ludao(N)
Dongguan Guanlian
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CHA D2
|
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Dongguan Guanlian
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Shanxi Longjin(N)
Dongguan Guanlian
Shanxi Longjin(N)
Dongguan Guanlian
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Dongguan Guanlian(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Hebei Gongfu(N)
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu(N)
Dongguan Guanlian
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3
2
T
H
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Thanh Đảo Jonoon
Dongguan Guanlian(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Xiamen Ludao
Dongguan Guanlian(N)
Xiamen Ludao
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
6 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
6 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
75% TL thắng 70%
-
12% TL hòa 10%
-
12% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.5 | 2.5 |
8 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 8.3 | 4.3 |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.3 | 2.3 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 0.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Taian Tiankuang | Dongguan Guanlian | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(33%) | 3(50%) | 4(57%) | 2(29%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 1(25%) | 2(50%) | 2(50%) | 1(25%) |
6 trận gần đây |
B T T B B H
|
B T H B T T
|