2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 5 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
11 | 11 | 14 | 14 |
|
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara(N)
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara(N)
Toluca (w)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Chivas Guadalajara
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Pachuca
Nữ Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Queretaro (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Queretaro (w)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Club Necaxa (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Club Necaxa (w)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Tijuana (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Tijuana (w)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Monterrey (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Monterrey (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Monterrey (w)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Pachuca
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Pachuca
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Pachuca
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Pachuca
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Pachuca
Nữ Chivas Guadalajara
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Tigres
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Tigres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Tigres
Nữ Chivas Guadalajara
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Unam Pumas (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Unam Pumas (w)
|
12 | 32 | 12 | 32 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Mex MFW
|
Unam Pumas (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Unam Pumas (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Monterrey (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Monterrey (w)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Atlas (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Unam Pumas (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Unam Pumas (w)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Juarez FC (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Juarez FC (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Mazatlan FC (w)
Nữ Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Chivas Guadalajara
Leon (W)
Nữ Chivas Guadalajara
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Toluca (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (w)
Toluca (w)
Atlas (w)
Toluca (w)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Santos Laguna (w)
Toluca (w)
Santos Laguna (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Unam Pumas (w)
Toluca (w)
Unam Pumas (w)
Toluca (w)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Nữ Pachuca
Toluca (w)
Nữ Pachuca
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (w)
Toluca (w)
Club America (w)
Toluca (w)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Unam Pumas (w)
Toluca (w)
Unam Pumas (w)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Toluca (w)
Leon (W)
Toluca (w)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Mazatlan FC (w)
Toluca (w)
Mazatlan FC (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Cruz Azul (w)
Toluca (w)
Cruz Azul (w)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (w)
Toluca (w)
Atlas (w)
Toluca (w)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Queretaro (w)
Toluca (w)
Queretaro (w)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Club America (w)
Toluca (w)
Club America (w)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (w)
Toluca (w)
Club Necaxa (w)
Toluca (w)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Nữ Tigres
Toluca (w)
Nữ Tigres
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (w)
Toluca (w)
Juarez FC (w)
Toluca (w)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Monterrey (w)
Toluca (w)
Monterrey (w)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (w)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (w)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Toluca (w)
Nữ Pachuca
Toluca (w)
Nữ Pachuca
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (w)
Toluca (w)
Santos Laguna (w)
Toluca (w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
Nữ Chivas Guadalajara
Toluca (w)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.1
-
6 Tổng số mất bàn 16
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 4 | 7.4 | 3.2 |
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | 9.1 | 2.6 |
3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.1 | 5.2 |
2 | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | 7.3 | 2.8 |
1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.3 | 3.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Chivas Guadalajara |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica Nữ Chivas Guadalajara | 0 1 |
B
|
Mex MFW
|
Nữ Chivas Guadalajara Unam Pumas (w) | 2 1 |
B
|
Mex MFW
|
Queretaro (w) Nữ Chivas Guadalajara | 2 2 |
B
|
Mex MFW
|
Puebla (w) Nữ Chivas Guadalajara | 1 1 |
B
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (w) Nữ Chivas Guadalajara | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Toluca (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Tigres Toluca (w) | 2 0 |
B
|
Mex MFW
|
Toluca (w) Nữ Tigres | 1 2 |
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres Toluca (w) | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 67% |