0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 12 | 8 | 1 | 36 | 8 | 29% |
Chủ | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | 11 | 36% |
Khách | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | 8 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 8 | 11 | -7 | 32 | 13 | 30% |
Chủ | 14 | 4 | 5 | 5 | -8 | 17 | 13 | 29% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | 10 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco
El Sharqia Dokhan
Pharco
El Sharqia Dokhan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
EL Masry
Pharco
EL Masry
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
Pharco
Masr El Maqassah
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
El Gounah
Pharco
El Gounah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco
Smouha SC
Pharco
Smouha SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
NBE SC
Pharco
NBE SC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
Pharco
Kafr El Shaikh
Pharco
Kafr El Shaikh
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
El Ismaily
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Masr El Maqassah
El Ismaily
Masr El Maqassah
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Arab Contractors
El Ismaily
Arab Contractors
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
El Ismaily
Zamalek
El Ismaily
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
EL Masry
El Ismaily
EL Masry
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
El Sharqia Dokhan
El Ismaily
El Sharqia Dokhan
El Ismaily
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
El Ismaily
Petrojet FC
El Ismaily
Petrojet FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
El Ismaily
Masr El Maqassah
El Ismaily
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 6 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 6 | 3 |
Khách vs Top 9 |
3 | 3 | 5 |
Khách vs Last 9 |
5 | 5 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 10
-
0.3 Trung bình ghi bàn 1
-
4 Tổng số mất bàn 9
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 40%
-
70% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 11.9 | 4.4 |
27 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 10.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 10.6 | 5.2 |
25 | 2 | 1 | 6 | 2 | 0 | 7 | 8.9 | 4.0 |
24 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.4 | 4.7 |
23 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 5 | 9.7 | 4.8 |
22 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
21 | 5 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11.0 | 4.0 |
20 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 9.7 | 3.2 |
19 | 5 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 | 10.9 | 3.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Pharco | El Ismaily | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(50%) | 10(36%) | 9(33%) | 15(56%) |
Chủ | 5(36%) | 6(43%) | 4(29%) | 9(64%) |
Khách | 9(64%) | 4(29%) | 5(38%) | 6(46%) |
6 trận gần đây |
T B T B T B
|
T T B T T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pharco |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi Pharco | 0 1 |
T
|
EGY D1
|
EL Masry Pharco | 0 0 |
T
|
EGY D1
|
Pharco Ittihad Alexandria | 0 1 |
B
|
EGY D1
|
Pharco Future FC | 1 0 |
T
|
EGY D1
|
El Ismaily Pharco | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 80% |
El Ismaily |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
El Gounah El Ismaily | 0 3 |
T
|
EGY D1
|
El Ismaily Smouha SC | 1 0 |
T
|
EGY D1
|
El Ismaily Arab Contractors | 0 0 |
B
|
EGY D1
|
El Ismaily NBE SC | 2 2 |
B
|
EGY D1
|
El Ismaily Enppi | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |