1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 21 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
0
X
H
|
ENG PR
|
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wigan Athletic
Norwich City
Wigan Athletic
Norwich City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hibernian FC
Norwich City
Hibernian FC
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Celtic
Norwich City
Celtic
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cambridge United
Norwich City
Cambridge United
Norwich City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Marseille
Norwich City
Marseille
Norwich City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Kings Lynn
Norwich City
Kings Lynn
Norwich City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
SSV Jahn Regensburg
Norwich City
SSV Jahn Regensburg
Norwich City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dereham
Norwich City
Dereham
Norwich City
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Tottenham Hotspur
Norwich City
Tottenham Hotspur
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Norwich City
Wolves
Norwich City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Leicester City
Norwich City
Leicester City
Norwich City
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Norwich City
West Ham United
Norwich City
West Ham United
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Norwich City
Aston Villa
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Norwich City
Newcastle United
Norwich City
Newcastle United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Norwich City
Manchester United
Norwich City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Norwich City
Brighton Hove Albion
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Chelsea FC
Norwich City
Chelsea FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Brentford
Norwich City
Brentford
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Wigan Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Preston North End
Wigan Athletic
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic
Sheffield Wed.
Wigan Athletic
Sheffield Wed.
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Oldham Athletic AFC
Wigan Athletic
Oldham Athletic AFC
Wigan Athletic
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Wigan Athletic
Bamber Bridge
Wigan Athletic
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Wigan Athletic
Portsmouth
Wigan Athletic
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Ipswich
Wigan Athletic
Ipswich
Wigan Athletic
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Morecambe
Wigan Athletic
Morecambe
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crewe Alexandra
Wigan Athletic
Crewe Alexandra
Wigan Athletic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Milton Keynes Dons
Wigan Athletic
Milton Keynes Dons
Wigan Athletic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Wigan Athletic
Sutton United
Wigan Athletic
Sutton United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
AFC Wimbledon
Wigan Athletic
AFC Wimbledon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Fleetwood Town
Wigan Athletic
Fleetwood Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matt Donohue |
Điều khiển Norwich City | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Wigan Athletic | 1 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
1 | Tim Krul | Charlie Wyke | 9 |
- | Isaac Hayden | Jack Whatmough | 5 |
21 | Gabriel Davi Gomes Sara | Ryan Nyambe | 2 |
- | Ben Gibson | ||
3 | Sam Byram | ||
10 | Kieran Dowell |
Án treo giò
5 | Grant Hanley |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 21
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 9.3 | 3.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
Charlton Athletic Norwich City | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Reading | 4 1 |
T
|
ENG LCH
|
Derby County Norwich City | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Birmingham Norwich City | 1 3 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Bristol City | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 100% |
Wigan Athletic |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
Stoke City Wigan Athletic | 2 0 |
B
|
ENG L1
|
Hull City Wigan Athletic | 3 1 |
B
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Sunderland | 2 1 |
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Lincoln City | 1 2 |
B
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Hull City | 0 5 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 20% |