2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | 22 | 31% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 23 | 50% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 12 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | 12 | 33% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 | 8 | 44% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 20 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
Coventry
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
Coventry
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
Coventry
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
Coventry
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
Coventry
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Burnley
Coventry
Burnley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Birmingham
Coventry
Birmingham
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Preston North End
Coventry
Preston North End
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LC
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Walsall
Coventry
Walsall
Coventry
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Oxford United
Coventry
Oxford United
Coventry
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nottingham Forest
Coventry
Nottingham Forest
Coventry
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Leamington
Coventry
Leamington
Coventry
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Rotherham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United
Hull City
Rotherham United
Hull City
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Rotherham United
Stoke City
Rotherham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Huddersfield Town
Rotherham United
Huddersfield Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Rotherham United
Blackburn Rovers
Rotherham United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Millwall
Rotherham United
Millwall
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Rotherham United
Middlesbrough
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Watford
Rotherham United
Watford
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Rotherham United
Sunderland
Rotherham United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LC
|
Rotherham United
Morecambe
Rotherham United
Morecambe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Rotherham United
Queens Park Rangers
Rotherham United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Rotherham United
Preston North End
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Reading
Rotherham United
Reading
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Port Vale
Rotherham United
Port Vale
Rotherham United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Crewe Alexandra
Rotherham United
Crewe Alexandra
Rotherham United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Rotherham United
Doncaster Rovers
Rotherham United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Mansfield Town
Rotherham United
Mansfield Town
Rotherham United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 12 |
4 | 4 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andy Davies |
Điều khiển Coventry | 2 T 3 H 3 B |
Điều khiển Rotherham United | 2 T 1 H 5 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.5 |
Chấn thương
6 | Liam Kelly | Peter Kioso | 30 |
24 | Matt Godden | Chiedozie Ogbene | 11 |
14 | Ben Sheaf |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.9 |
16 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.4 | 4.3 |
15 | 5 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3 | 12.1 | 4.7 |
14 | 8 | 0 | 4 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 4.6 |
13 | 5 | 1 | 6 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
12 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.8 |
11 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.3 | 3.4 |
10 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 2.1 |
8 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.5 |
7 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Coventry | Rotherham United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(46%) | 5(38%) | 9(60%) | 4(27%) |
Chủ | 2(50%) | 2(50%) | 5(56%) | 2(22%) |
Khách | 4(44%) | 3(33%) | 4(67%) | 2(33%) |
6 trận gần đây |
T T T B T T
|
B T T B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Coventry |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LC
|
Coventry Bristol City | 1 4 |
B
|
INT CF
|
Walsall Coventry | 0 3 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Hull City | 0 2 |
B
|
ENG LCH
|
Coventry Barnsley | 1 0 |
T
|
ENG FAC
|
Coventry Derby County | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 60% |
Rotherham United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
Queens Park Rangers Rotherham United | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Barnsley Rotherham United | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Rotherham United | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Watford Rotherham United | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Rotherham United | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |