0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Charlton Athletic
Swansea City
Charlton Athletic
Swansea City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Swansea City
Bristol Rovers
Swansea City
Bristol Rovers
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
AFC Bournemouth
Swansea City
AFC Bournemouth
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading
Swansea City
Reading
Swansea City
|
13 | 44 | 13 | 44 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Birmingham
Swansea City
Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Peterborough United
Swansea City
Peterborough United
Swansea City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Swansea City
Blackpool
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Fulham
Swansea City
Fulham
|
00 | 15 | 00 | 15 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Lincoln City
Blackburn Rovers
Lincoln City
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
Blackburn Rovers
Hartlepool United FC
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Celtic
Blackburn Rovers
Celtic
Blackburn Rovers
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dundee
Blackburn Rovers
Dundee
Blackburn Rovers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackburn Rovers
Birmingham
Blackburn Rovers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
AFC Bournemouth
Blackburn Rovers
AFC Bournemouth
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Peterborough United
Blackburn Rovers
Peterborough United
Blackburn Rovers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackburn Rovers
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Blackburn Rovers
Reading
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Fulham
Blackburn Rovers
Fulham
Blackburn Rovers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Stephen Martin |
Điều khiển Swansea City | 5 T 2 H 3 B |
Điều khiển Blackburn Rovers | 4 T 4 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.3 |
Chấn thương
28 | Liam Walsh | ||
5 | Benjamin Cabango | ||
7 | Joe Allen |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 11
-
2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 9.3 | 3.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United Swansea City | 1 1 |
B
|
INT CF
|
Charlton Athletic Swansea City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Queens Park Rangers | 0 1 |
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Derby County | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Peterborough United Swansea City | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
Blackburn Rovers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers AFC Bournemouth | 0 3 |
B
|
ENG LCH
|
Luton Town Blackburn Rovers | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Fulham | 0 7 |
B
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Blackburn Rovers | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Blackburn Rovers | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |