0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Leyton Orient
Portsmouth
Leyton Orient
Portsmouth
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Gillingham
Portsmouth
Gillingham
Portsmouth
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Portsmouth
Qatar SC
Portsmouth
Qatar SC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Gosport Borough
Portsmouth
Gosport Borough
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Portsmouth
Havant and Waterlooville
Portsmouth
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG L1
|
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Wigan Athletic
Portsmouth
Wigan Athletic
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Gillingham
Portsmouth
Gillingham
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Morecambe
Portsmouth
Morecambe
Portsmouth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Rotherham United
Portsmouth
Rotherham United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Portsmouth
Cheltenham Town
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Portsmouth
Bolton Wanderers
Portsmouth
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Wycombe Wanderers
Portsmouth
Wycombe Wanderers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Ipswich
Portsmouth
Ipswich
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Crewe Alexandra
Portsmouth
Crewe Alexandra
Portsmouth
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Lincoln City
Blackburn Rovers
Lincoln City
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
Lincoln City
Hartlepool United FC
Lincoln City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Lincoln City
Sheffield United
Lincoln City
Sheffield United
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Lincoln City
Gainsborough Trinity
Lincoln City
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Crewe Alexandra
Lincoln City
Crewe Alexandra
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Accrington Stanley
Lincoln City
Accrington Stanley
Lincoln City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Lincoln City
Fleetwood Town
Lincoln City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Lincoln City
Shrewsbury Town
Lincoln City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Sunderland
Lincoln City
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Lincoln City
Rotherham United
Lincoln City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Ipswich
Lincoln City
Ipswich
Lincoln City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Sheffield Wed.
Lincoln City
Sheffield Wed.
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Gillingham
Lincoln City
Gillingham
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Rock |
Điều khiển Portsmouth | 2 T 0 H 2 B |
Điều khiển Lincoln City | 0 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
14 | Jayden Reid | Daniel Mandroiu | 7 |
- | Joseff Morrell | Lewis Montsma | 4 |
20 | Sean Raggett | ||
4 | Clark Robertson |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 14
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.7 | 3.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Portsmouth |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Leyton Orient Portsmouth | 2 5 |
T
|
INT CF
|
Gillingham Portsmouth | 1 2 |
T
|
ENG L1
|
Portsmouth Lincoln City | 3 2 |
T
|
ENG L1
|
Crewe Alexandra Portsmouth | 1 3 |
T
|
ENG L1
|
Portsmouth Accrington Stanley | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 100% |
Lincoln City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Lincoln City Blackburn Rovers | 0 1 |
B
|
ENG L1
|
Portsmouth Lincoln City | 3 2 |
B
|
ENG L1
|
Lincoln City Wigan Athletic | 1 3 |
B
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town Lincoln City | 1 0 |
B
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers Lincoln City | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 0% |